Logo Opes
logo
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨMplus_ic_blackx_ic
  • BỒI THƯỜNG
  • DỊCH VỤ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG

Blog

Điểm danh 28+ các chỉ số tài chính doanh nghiệp cần nắm rõ

12:00 | 30/06/2025

Các chỉ số tài chính đóng vai trò như la bàn dẫn đường trong việc đánh giá và quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Hiểu rõ và vận dụng thành thạo các chỉ số này sẽ giúp nhà quản lý có cái nhìn toàn diện về tài chính, từ đó đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 27+ chỉ số tài chính thiết yếu mà mọi doanh nghiệp cần nắm vững.

1. Chỉ số tài chính là gì? Khái niệm và bản chất

Chỉ số tài chính được hiểu là những công cụ phân tích định lượng nhằm đo lường và đánh giá tình hình tài chính cũng như hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Các chỉ số này được xây dựng dựa trên số liệu từ các báo cáo tài chính chủ yếu như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Qua việc phân tích các chỉ số này, ban lãnh đạo và các nhà đầu tư có thể hình dung được bức tranh tài chính tổng thể của doanh nghiệp một cách khách quan và chính xác.

Hệ thống chỉ số tài chính thường được phân chia thành các nhóm chính:

  • Nhóm chỉ số đo lường tính thanh khoản.

  • Nhóm chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động.

  • Nhóm chỉ số phản ánh khả năng sinh lời.

  • Nhóm chỉ số cân đối tài chính và đòn bẩy.

  • Nhóm chỉ số định giá thị trường.

các chỉ số tài chính

Các chỉ số tài chính đáng giá khả năng hoạt động của doanh nghiệp

2. Tại sao các chỉ số tài chính lại cần thiết cho doanh nghiệp

Các chỉ số tài chính mang lại những giá trị thiết thực không thể thiếu cho hoạt động quản trị doanh nghiệp:

  • Tối ưu hóa quản lý dòng tiền: Hỗ trợ doanh nghiệp giám sát và dự báo dòng tiền, đảm bảo duy trì đủ thanh khoản để thực hiện các cam kết tài chính ngắn hạn.

  • Kiểm soát chi phí hiệu quả: Giúp phát hiện những khoản chi tiêu bất hợp lý và tìm ra cơ hội cắt giảm chi phí hợp lý.

  • Hỗ trợ quyết định chiến lược: Cung cấp nền tảng thông tin vững chắc cho các quyết định quan trọng về đầu tư, mở rộng hoặc tái cấu trúc tổ chức.

  • Cảnh báo rủi ro tài chính: Phát hiện sớm những dấu hiệu tiềm ẩn như nguy cơ mất khả năng thanh toán hoặc sụt giảm lợi nhuận.

  • Đo lường hiệu quả quản lý: Đưa ra các tiêu chí đánh giá khách quan về năng lực điều hành của đội ngũ lãnh đạo.

>>> Xem thêm: Chỉ số  CIR là gì? cách tính, ý nghĩa và cách tối ưu chỉ số cir

3. Tổng hợp 27 chỉ số tài chính doanh nghiệp cần nắm rõ

3.1. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)

Công thức: Tỷ số thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

Ví dụ: Nếu doanh nghiệp có tài sản ngắn hạn 500 triệu đồng và nợ ngắn hạn 250 triệu đồng, tỷ số thanh toán hiện hành = 500/250 = 2.

Ý nghĩa: Chỉ số này phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng các tài sản ngắn hạn như tiền mặt, hàng tồn kho và các khoản phải thu để thanh toán các nghĩa vụ nợ ngắn hạn. Tỷ số càng cao thể hiện khả năng thanh toán càng tốt. Tỷ số dưới 1 cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn về thanh khoản, tuy nhiên điều này không đồng nghĩa với việc phá sản vì còn nhiều phương án huy động vốn khác. Ngược lại, tỷ số quá cao cũng không lý tưởng vì cho thấy việc sử dụng tài sản chưa hiệu quả.

3.2. Tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)

Công thức: Tỷ số thanh toán nhanh = (Tiền và tương đương tiền + Các khoản phải thu + Đầu tư ngắn hạn) / Nợ ngắn hạn

Ý nghĩa: Chỉ số này đánh giá liệu doanh nghiệp có đủ tài sản thanh khoản cao để thanh toán nợ ngắn hạn mà không cần phải bán hàng tồn kho hay không. Đây là thước đo chính xác hơn so với tỷ số thanh toán hiện hành. Doanh nghiệp có tỷ số dưới 1 sẽ gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn và cần được xem xét kỹ lưỡng. Nếu chỉ số này thấp hơn đáng kể so với tỷ số thanh toán hiện hành, điều đó cho thấy tài sản ngắn hạn phụ thuộc quá nhiều vào hàng tồn kho.

3.3. Tỷ số thanh toán tiền mặt (Cash Ratio)

Công thức: Tỷ số thanh toán tiền mặt = Tiền và tương đương tiền / Nợ ngắn hạn

Ý nghĩa: Chỉ số này cho biết tốc độ thanh toán nợ của doanh nghiệp, bởi tiền mặt và các khoản tương đương là những tài sản có tính thanh khoản cao nhất.

3.4. Chỉ số P/E (Price to Earnings Ratio)

Công thức: P/E = Giá cổ phiếu / EPS (Thu nhập trên mỗi cổ phiếu)

Ý nghĩa: P/E đo lường mối tương quan giữa giá thị trường và thu nhập của mỗi cổ phiếu. Chỉ số này cho thấy giá cổ phiếu hiện tại cao hơn thu nhập từ cổ phiếu bao nhiêu lần, hay nhà đầu tư phải chi trả bao nhiêu cho một đồng thu nhập. P/E cao thường phản ánh kỳ vọng về tốc độ tăng trưởng cổ tức trong tương lai, rủi ro thấp của cổ phiếu hoặc dự báo về tăng trưởng bền vững và cổ tức hấp dẫn.

các chỉ số tài chính

Chỉ số này đánh giá mức độ tiềm năng của cổ phiếu

3.5. Giá trị sổ sách (Book Value)

Công thức: BV = Tổng tài sản - Tài sản cố định vô hình - Tổng nợ

Ý nghĩa: Giá trị ghi sổ cho biết giá trị tài sản thực tế còn lại của doanh nghiệp nếu ngừng hoạt động kinh doanh ngay lập tức. Vì đây là thước đo khá chính xác và ổn định về giá trị doanh nghiệp, nên nó phù hợp với các nhà đầu tư dài hạn tìm kiếm cổ phiếu có giá trị thực để hưởng cổ tức thường xuyên hơn là các nhà đầu cơ ngắn hạn.

3.6. Chỉ số P/B (Price to Book Ratio)

Công thức: P/B = Giá cổ phiếu / (Giá trị sổ sách / Số lượng cổ phiếu lưu hành bình quân)

Ý nghĩa: P/B được sử dụng để so sánh giá cổ phiếu với giá trị ghi sổ. Đây là công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư tìm kiếm những cổ phiếu có giá hợp lý mà thị trường chưa chú ý đến. P/B nhỏ hơn 1 có thể có nghĩa là: doanh nghiệp đang bán cổ phần dưới giá trị ghi sổ; giá trị tài sản bị định giá quá cao hoặc lợi nhuận trên tài sản quá thấp. P/B lớn hơn 1 cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có lợi nhuận trên tài sản tốt.

3.7. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA)

Công thức: ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản

Ý nghĩa: Chỉ tiêu này đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp độc lập với cấu trúc tài chính. ROA cho biết doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận từ một đồng tài sản.

3.8. Tỷ suất lợi nhuận thuần

Công thức: Tỷ suất lợi nhuận thuần = Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần

Ý nghĩa: Chỉ tiêu này cho biết một đồng doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ sẽ mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận. Tỷ suất này càng cao thì hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp càng tốt.

3.9. Tỷ suất lợi nhuận gộp

Công thức: Tỷ suất lợi nhuận gộp = Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần = (Doanh thu thuần - Chi phí vốn hàng bán) / Doanh thu thuần

Ý nghĩa: Chỉ tiêu này cho biết một đồng doanh thu thuần sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận khi chưa tính đến chi phí tài chính, chi phí bán hàng và chi phí quản lý. Chỉ tiêu này phụ thuộc nhiều vào đặc thù của từng ngành nghề.

3.10. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE)

Công thức: ROE = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu

Ý nghĩa: Cho biết cứ một đồng vốn chủ sở hữu sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận. Tỷ số này chịu ảnh hưởng từ tính chất mùa vụ kinh doanh, quy mô và mức độ rủi ro của doanh nghiệp. Để có so sánh chính xác, cần đối chiếu với tỷ số bình quân của toàn ngành hoặc với các doanh nghiệp tương đương.

3.11. Lợi nhuận biên từ hoạt động kinh doanh

Công thức: Biên lợi nhuận = Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu

Ý nghĩa: Chỉ số này cho biết mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu lợi nhuận. Biên lợi nhuận đóng vai trò như vùng đệm giữa doanh thu và chi phí. Những doanh nghiệp có biên lợi nhuận cao có thể tồn tại vững vàng khi chi phí tăng. Ngược lại, doanh nghiệp có biên lợi nhuận thấp chỉ có thể tăng lợi nhuận bằng cách đẩy mạnh doanh thu và sẽ gặp khó khăn khi chi phí leo thang.

các chỉ số tài chính

Biên lợi nhuận được đánh giá thông qua lợi nhuận sau thuế và doanh thu

>>> Xem thêm: Capex là gì? Ý nghĩa và cách tính chi phí vốn cho doanh nghiệp

3.12. EPS cơ bản (Earning Per Share)

Công thức: EPS = (Thu nhập ròng - Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Số cổ phiếu lưu hành bình quân

Ý nghĩa: Đây là phần lợi nhuận mà doanh nghiệp phân bổ cho mỗi cổ phần thường đang lưu hành trên thị trường. EPS được coi là chỉ số thể hiện năng lực kiếm lợi nhuận của doanh nghiệp. EPS càng cao thể hiện năng lực kinh doanh càng mạnh, khả năng trả cổ tức càng cao và giá cổ phiếu có xu hướng tăng. Cần lưu ý khi doanh nghiệp thực hiện chia tách cổ phiếu, EPS sẽ điều chỉnh tương ứng.

3.13. Hệ số nợ

Công thức: Hệ số nợ = Tổng nợ / Tổng tài sản

Ý nghĩa: Tổng nợ bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Chủ nợ thường ưa thích tỷ số nợ thấp vì điều này tăng khả năng thu hồi nợ. Ngược lại, cổ đông muốn tỷ số nợ cao để gia tăng khả năng sinh lời. Tuy nhiên, cần so sánh với mức bình quân ngành để đánh giá. Tỷ số nợ càng thấp thì mức độ bảo vệ cho chủ nợ càng cao khi doanh nghiệp gặp rủi ro phá sản. Thông thường, mức 60/40 (hệ số nợ 60%) được coi là chấp nhận được.

3.14. Tỷ số khả năng trả lãi

Công thức: Tỷ số khả năng trả lãi = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Chi phí lãi vay

Ý nghĩa: Hệ số này cho biết khả năng đáp ứng nghĩa vụ trả lãi của doanh nghiệp. Hệ số càng cao thì khả năng thanh toán lãi càng tốt. Tỷ lệ thấp báo hiệu nguy cơ, khi suy giảm hoạt động kinh doanh có thể khiến EBIT giảm xuống dưới mức chi phí lãi, dẫn đến mất khả năng thanh toán. Nếu hệ số lớn hơn 1 thì doanh nghiệp có khả năng trả lãi, nếu nhỏ hơn 1 thì cho thấy doanh nghiệp vay quá nhiều hoặc kinh doanh kém hiệu quả.

3.15. Tỷ số khả năng trả nợ

Công thức: Tỷ số khả năng trả nợ = (Giá vốn hàng bán + Khấu hao + EBIT) / (Nợ gốc + Chi phí lãi vay)

Ý nghĩa: Tỷ số này cho biết để chuẩn bị cho mỗi đồng trả nợ gốc và lãi, doanh nghiệp có bao nhiêu đồng có thể sử dụng. Đây là chỉ tiêu mà các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm. Nếu hệ số lớn hơn 1 thì khả năng trả nợ được đánh giá là tốt. Hệ số càng cao cho thấy khả năng trả nợ càng tốt, tuy nhiên nếu quá cao có thể phản ánh việc quản lý vốn lưu động chưa hiệu quả.

3.16. Tỷ suất tự tài trợ

Công thức: Tỷ suất tự tài trợ = Nguồn vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản

Ý nghĩa: Hệ số này phản ánh tỷ trọng nguồn vốn chủ sở hữu trong tổng tài sản của doanh nghiệp. Mức độ phù hợp của tỷ lệ này phụ thuộc vào hoạt động và chính sách của từng doanh nghiệp cũng như từng ngành. Tỷ số cao chứng tỏ khả năng tự chủ tài chính tốt, nhưng cũng cho thấy doanh nghiệp chưa tận dụng tối đa đòn bẩy tài chính.

3.17. Tỷ suất tự tài trợ tài sản cố định

Công thức: Tỷ suất tự tài trợ TSCĐ = Nguồn vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản cố định

Ý nghĩa: Tỷ suất này phản ánh tỷ lệ tài sản cố định được đầu tư bằng vốn chủ sở hữu. Chỉ số này cung cấp thông tin về số vốn chủ sở hữu dùng để trang bị TSCĐ và đầu tư dài hạn. Nếu tỷ suất lớn hơn 1 thì chứng tỏ khả năng tài chính vững vàng. Khi tỷ suất nhỏ hơn 1, một phần TSCĐ được tài trợ bằng vốn vay, và đặc biệt rủi ro nếu đó là vốn vay ngắn hạn.

3.18. Hệ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)

Công thức: Hệ số vòng quay hàng tồn kho = Doanh thu / Số dư hàng tồn kho cuối kỳ hoặc = Giá vốn hàng bán / Trung bình hàng tồn kho trong kỳ

Ý nghĩa: Hệ số này thể hiện khả năng quản trị hàng tồn kho và số lần luân chuyển hàng tồn kho bình quân trong kỳ. Hệ số càng cao cho thấy tốc độ bán hàng nhanh và hàng tồn kho ít bị ứ đọng, giảm rủi ro mất giá. Tuy nhiên, hệ số quá cao cũng không tốt vì có thể dẫn đến thiếu hàng khi nhu cầu tăng đột ngột hoặc gián đoạn sản xuất do thiếu nguyên liệu.

3.19. Hệ số vòng quay các khoản phải thu (Receivable Turnover)

Công thức: Vòng quay các khoản phải thu = Doanh thu / Bình quân các khoản phải thu

Ý nghĩa: Chỉ số này phản ánh khả năng quản lý công nợ phải thu và khả năng thu hồi vốn. Chỉ số cao cho thấy thu hồi công nợ tốt và có đối tác chất lượng, nhưng cũng có thể phản ánh chính sách bán hàng quá chặt. Chỉ số thấp cho thấy khả năng thu hồi kém, chính sách bán hàng lỏng lẻo hoặc đối tác gặp khó khăn tài chính.

3.20. Hệ số vòng quay các khoản phải trả (Payable Turnover)

Công thức: Vòng quay các khoản phải trả = Doanh số mua hàng thường niên / Bình quân các khoản phải trả

Ý nghĩa: Chỉ số này phản ánh khả năng chiếm dụng vốn của nhà cung cấp. Chỉ số quá thấp có thể ảnh hưởng xấu đến xếp hạng tín dụng. Chỉ số giảm so với năm trước cho thấy thanh toán chậm hơn, ngược lại thì thanh toán nhanh hơn. Việc chiếm dụng vốn hợp lý có thể giúp giảm chi phí vốn và thể hiện uy tín với nhà cung cấp.

3.21. Kỳ thu tiền bình quân (Days of Sales Outstanding)

Công thức: Kỳ thu tiền bình quân = Phải thu khách hàng × 365 ngày / Doanh thu bán chịu hoặc = 365 / Hệ số vòng quay các khoản phải thu

Ý nghĩa: Kỳ thu tiền bình quân cho thấy thời gian trung bình cần thiết để thu hồi các khoản nợ từ khách hàng. Xem xét xu hướng qua các thời kỳ là hiệu quả nhất. Nếu kỳ thu tiền tăng từ năm này qua năm khác cho thấy khả năng quản lý công nợ yếu kém.

các chỉ số tài chính

Chỉ số này phản ánh khả năng quản lý công nợ của doanh nghiệp

3.22. Hệ số vòng quay tài sản cố định (Fixed Asset Turnover)

Công thức: Vòng quay tài sản cố định = Doanh thu thuần / Tài sản cố định bình quân

Ý nghĩa: Chỉ số này đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản cố định, cho biết một đồng TSCĐ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu. Chỉ số càng cao cho thấy hiệu quả sử dụng TSCĐ càng tốt.

3.23. Hệ số vòng quay tổng tài sản (Asset Turnover Ratio)

Công thức: Vòng quay tài sản = Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân

Ý nghĩa: Hệ số này đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp, cho biết mỗi đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu. Hệ số càng cao đồng nghĩa với việc sử dụng tài sản càng hiệu quả. Cần so sánh với hệ số bình quân ngành để có kết luận chính xác.

3.24. Kỳ chuyển đổi hàng tồn kho (Days of Inventory on Hand)

Công thức: Kỳ chuyển đổi hàng tồn kho = 365 × Trung bình hàng tồn kho trong kỳ / Giá vốn hàng bán hoặc = 365 / Vòng quay hàng tồn kho

Ý nghĩa: Đây là thước đo khả năng tài chính, cho biết thời gian cần thiết để thanh lý hết hàng tồn kho. Chỉ số thấp thường có nghĩa là hoạt động tốt, tuy nhiên mức bình quân khác nhau giữa các ngành.

3.25. Kỳ chuyển đổi các khoản phải thu (Days of Sales Outstanding - DSO)

Công thức: Thời gian thu tiền khách hàng bình quân = 365 × Bình quân các khoản phải thu / Doanh thu hoặc = 365 / Vòng quay phải thu khách hàng

Ý nghĩa: Đây là số ngày trung bình cần để thu hồi tiền bán hàng sau khi đã giao hàng. Kỳ chuyển đổi thấp có nghĩa là thu hồi tiền nhanh. Nếu cao thì cho thấy chủ yếu bán chịu với thời gian nợ dài.

3.26. Kỳ chuyển đổi các khoản phải trả (Days of Payables Outstanding - DPO)

Công thức: Kỳ chuyển đổi các khoản phải trả = 365 × Bình quân các khoản phải trả / Chi phí bán hàng hoặc = 365 / Vòng quay các khoản phải trả

Ý nghĩa: Chỉ số thể hiện số ngày trung bình để trả tiền cho nhà cung cấp. Hệ số cao nghĩa là có quan hệ tốt với nhà cung cấp và có thể kéo dài thời gian trả tiền. Hệ số thấp nghĩa là phải trả tiền nhanh sau khi nhận hàng.

3.27. Kỳ chuyển tiền mặt (Cash Conversion Cycle - CCC)

Công thức: Kỳ chuyển đổi tiền mặt = Kỳ chuyển đổi hàng tồn kho + Kỳ phải thu khách hàng - Kỳ phải trả khách hàng

Ý nghĩa: Con số này càng cao thì lượng tiền mặt cho hoạt động kinh doanh càng khan hiếm. Chu kỳ được tính từ khi chi trả nguyên liệu đến khi nhận được tiền từ bán hàng. Con số nhỏ được coi là quản lý vốn lưu động tốt. Con số lớn có nghĩa là phải thuê thêm vốn trong khi chờ khách hàng trả tiền.

Các bài viết liên quan: 

Các chỉ số tài chính được OPES nêu trong bài không chỉ là những con số khô khan trên báo cáo, mà còn là ngôn ngữ chung giúp các bên liên quan hiểu rõ tình hình thực tế của doanh nghiệp. Việc nắm vững và thành thạo 28+ chỉ số này sẽ giúp doanh nghiệp có được cái nhìn toàn diện về hoạt động tài chính, từ đó đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt và bền vững. Ra đời từ năm 2018, OPES mang trong mình DNA công nghệ cùng sức mạnh từ hệ sinh thái số thuộc VPBank, đang từng bước khẳng định vị thế nhà bảo hiểm số hàng đầu tại Việt Nam. Với sự thấu hiểu thị trường & khách hàng, OPES sở hữu danh mục sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ đa dạng như: Sống vui khỏe, Ở an nhiên, Lái chu toàn và nhiều sản phẩm thêm TRẢI NGHIỆM MỚI cho cuộc sống tối ưu.

Bài viết liên quan

Zalo