Logo Opes
logo
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨMplus_ic_blackx_ic
  • BỒI THƯỜNG
  • DỊCH VỤ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG

Blog

Capex là gì? Ý nghĩa và cách tính chi phí vốn cho doanh nghiệp

12:00 | 30/06/2025

Capex là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều nhà đầu tư và doanh nghiệp quan tâm khi muốn hiểu rõ về chiến lược tài chính và đầu tư dài hạn. Capex (Capital Expenditure) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Cùng OPES tìm hiểu chi tiết về khái niệm chi phí capex là gì, cách tính toán và ứng dụng thực tiễn trong quản trị doanh nghiệp.

1. Capex là gì? Khái niệm và vai trò trong doanh nghiệp

Để hiểu rõ về capex là gì và tầm quan trọng của nó trong hoạt động doanh nghiệp, chúng ta cần tìm hiểu từ khái niệm cơ bản đến vai trò thực tiễn trong chiến lược phát triển.

1.1. Khái niệm

Capex (Capital Expenditure) hay chi phí capex là khoản chi phí đầu tư vào tài sản cố định như nhà xưởng, máy móc, thiết bị nhằm duy trì, nâng cấp hoặc mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh. Capex phản ánh chiến lược phát triển dài hạn và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Khác với các chi phí hoạt động thông thường, đầu tư capex thường có giá trị lớn và được sử dụng trong nhiều năm. Trong kế toán, ngân sách capex thường tách biệt với ngân sách hoạt động do các chi phí này có thể phục hồi theo thời gian thông qua khấu hao. Khấu hao thể hiện mức độ hao mòn của tài sản theo thời gian, giúp doanh nghiệp phân bổ chi phí đầu tư một cách hợp lý.

capex là gì

Capex là khoản chi phí đầu tư vào tài sản cố định như nhà xưởng, máy móc, thiết bị 

1.2. Đặc điểm của capex

Chi phí capex có những đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt với các loại chi phí khác trong doanh nghiệp:

  • Chi phí lớn và đầu tư dài hạn: Các khoản đầu tư này thường có giá trị đáng kể và được sử dụng trong nhiều năm, tạo ra giá trị kinh tế cho doanh nghiệp trong thời gian dài. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có kế hoạch tài chính chu đáo và đánh giá kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư.

  • Được vốn hóa và phân bổ dần qua khấu hao: Capex không được ghi nhận toàn bộ vào chi phí trong năm phát sinh mà được vốn hóa thành tài sản cố định và phân bổ dần theo thời gian sử dụng dự kiến. Quá trình này giúp doanh nghiệp phản ánh chính xác giá trị tài sản và hiệu quả kinh doanh qua các năm.

  • Ảnh hưởng đến dòng tiền và hiệu quả tài chính doanh nghiệp: Chỉ số capex tác động trực tiếp đến khả năng thanh khoản ngắn hạn nhưng lại tạo ra tiềm năng sinh lời dài hạn. Do đó, việc cân đối giữa đầu tư capex và duy trì dòng tiền hoạt động là thách thức lớn đối với các nhà quản trị.

1.3. Vai trò của capex trong chiến lược phát triển

Capex trong tài chính đóng vai trò then chốt trong việc định hướng và thực hiện chiến lược phát triển doanh nghiệp:

  • Mở rộng quy mô và tăng năng lực sản xuất: Khi doanh nghiệp đầu tư vào máy móc hiện đại, mở rộng nhà xưởng hoặc xây dựng cơ sở sản xuất mới, họ tạo ra khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng và nắm bắt các cơ hội kinh doanh mới.

  • Duy trì hoạt động ổn định: Việc đầu tư vào bảo trì, sửa chữa và thay thế tài sản cố định giúp doanh nghiệp duy trì hiệu suất hoạt động, giảm thiểu rủi ro gián đoạn sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm dịch vụ.

  • Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua việc đầu tư vào công nghệ tiên tiến, tự động hóa quy trình và nâng cao năng suất lao động. Capex giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả chi phí, rút ngắn thời gian sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh khó bị bắt chước.

2. Phân biệt capex và opex: Hiểu đúng để quản lý tài chính hiệu quả

Việc phân biệt rõ ràng giữa opex và capex là gì là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

2.1. So sánh capex và opex

Để hiểu rõ sự khác biệt giữa capex and opex là gì, chúng ta cần xem xét các tiêu chí quan trọng:

Tiêu chí

Capex

Opex

Thời hạn

Dài hạn (trên 1 năm)

Ngắn hạn (trong kỳ kế toán)

Mục đích

Đầu tư, mở rộng, nâng cấp tài sản

Duy trì hoạt động hàng ngày

Khấu hao

Có, phân bổ dần qua nhiều kỳ

Không, ghi nhận ngay trong kỳ

Ví dụ

Mua máy móc, xây nhà xưởng

Mua nguyên liệu, trả lương

Ghi nhận trên báo cáo

Dòng tiền đầu tư

Dòng tiền hoạt động kinh doanh

Opex và capex có những điểm khác biệt cơ bản trong cách thức ghi nhận và tác động đến báo cáo tài chính. Opex and capex đều là chi phí cần thiết cho hoạt động doanh nghiệp, trong đó capex tập trung vào đầu tư dài hạn để tạo ra giá trị trong tương lai, còn opex phục vụ cho nhu cầu vận hành hàng ngày.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là cùng một tài sản có thể được ghi nhận là capex hoặc opex tùy vào cách doanh nghiệp xử lý. Ví dụ, thay vì mua máy móc (capex), doanh nghiệp có thể chọn thuê (opex) để ghi nhận toàn bộ chi phí vào cùng kỳ và giảm áp lực dòng tiền đầu tư.

2.2. Khi nào nên ưu tiên capex, khi nào nên ưu tiên opex?

Việc lựa chọn giữa capex và opex phụ thuộc vào nhiều yếu tố và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp:

  • Doanh nghiệp đang trong giai đoạn phát triển và mở rộng 

Doanh nghiệp nên ưu tiên capex để xây dựng nền tảng tài sản vững chắc. Khi có nhu cầu tăng năng lực sản xuất, mở rộng thị trường hoặc cải thiện công nghệ, việc đầu tư capex sẽ tạo ra giá trị dài hạn và lợi thế cạnh tranh bền vững. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có nguồn vốn đầu tư mạnh và khả năng chịu đựng áp lực dòng tiền ngắn hạn.

  • Trong giai đoạn ổn định và cần kiểm soát chi phí

Doanh nghiệp nên chú trọng opex để duy trì hoạt động hiệu quả. Khi thị trường ổn định hoặc có dấu hiệu suy thoái, việc tối ưu hóa chi phí hoạt động và duy trì tính linh hoạt tài chính trở nên quan trọng hơn việc mở rộng đầu tư.

Cân đối hai loại chi phí giúp tối ưu hiệu quả tài chính là chiến lược tốt nhất. Doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng tình hình tài chính, mục tiêu phát triển và điều kiện thị trường để đưa ra quyết định phù hợp. Việc kết hợp linh hoạt giữa capex và opex sẽ giúp doanh nghiệp vừa duy trì hoạt động ổn định vừa tạo ra tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.

>>> Xem thêm: Bull trap là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng tránh

3. Cách tính capex và các chỉ số liên quan

Việc nắm vững cách tính toán capex budget và các chỉ số liên quan giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá chính xác hiệu quả đầu tư và tình hình tài chính.

3.1. Công thức tính capex

Capex được tính theo công thức cơ bản sau: CAPEX = Δ PP&E + Khấu hao trong kỳ

Trong đó:

  • Δ PP&E: Chênh lệch giá trị tài sản cố định hữu hình cuối kỳ và đầu kỳ

  • Khấu hao trong kỳ: Chi phí hao mòn tài sản cố định phát sinh trong kỳ

Công thức này phản ánh tổng số tiền mà doanh nghiệp đã chi ra để mua sắm, xây dựng hoặc nâng cấp tài sản cố định trong một kỳ kế toán. Việc cộng thêm khấu hao vào phần tăng của tài sản cố định là cần thiết vì khấu hao làm giảm giá trị tài sản trên sổ sách nhưng không phản ánh số tiền thực tế đã chi ra.

capex là gì

Việc nắm vững cách tính toán capex budget giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác hiệu quả đầu tư 

Một cách tính khác cũng được sử dụng rộng rãi là: CAPEX = Tiền chi mua TSCĐ và tài sản dài hạn khác - Tiền thu từ thanh lý TSCĐ

Phương pháp này dựa trên dòng tiền thực tế và thường được tìm thấy trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, mục "Dòng tiền từ hoạt động đầu tư".

3.2. Ví dụ thực tế về tính capex

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng công thức, chúng ta cùng xem xét ví dụ cụ thể:

Giả sử một doanh nghiệp có các thông tin sau:

  • Tài sản cố định đầu kỳ: 500 tỷ đồng.

  • Tài sản cố định cuối kỳ: 580 tỷ đồng.

  • Khấu hao trong kỳ: 30 tỷ đồng.

Áp dụng công thức: CAPEX = (580 – 500) + 30 = 110 tỷ đồng

Kết quả cho thấy doanh nghiệp đã đầu tư 110 tỷ đồng vào tài sản cố định trong kỳ này. Con số này bao gồm cả việc mua sắm mới và bù đắp cho phần giá trị bị khấu hao của tài sản hiện có.

3.3. Các chỉ số tài chính liên quan đến capex

Để đánh giá hiệu quả và tác động của capex, các nhà phân tích thường sử dụng một số chỉ số quan trọng:

  • Tỷ lệ CAPEX/Lợi nhuận sau thuế

Đây là chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ tái đầu tư của doanh nghiệp. Nếu tổng capex nhỏ hơn 50% lợi nhuận sau thuế, đây là dấu hiệu tốt cho thấy doanh nghiệp có thể có lợi thế cạnh tranh. 

Trường hợp tỷ lệ này dưới 25% cho thấy doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh lớn. Ngược lại, khi tỷ lệ vượt quá 50%, nhà đầu tư cần cân nhắc vì doanh nghiệp đang thâm dụng vốn và có thể bào mòn lợi nhuận trong thời gian dài.

  • Tỷ lệ CFO/CAPEX (Cash Flow from Operations/Capital Expenditure)

Tỷ lệ CFO/CAPEX đại diện cho khả năng tự tài trợ cho các khoản đầu tư của doanh nghiệp. Nếu tỷ lệ này lớn hơn 1, có nghĩa công ty có đủ dòng tiền từ hoạt động kinh doanh để chi trả cho các khoản đầu tư, đảm bảo tính bền vững tài chính. Tỷ lệ nhỏ hơn 1 cho thấy doanh nghiệp cần vay mượn hoặc huy động vốn bên ngoài để tài trợ cho đầu tư.

  • FCFF và FCFE (Free Cash Flow to Firm và Free Cash Flow to Equity) 

FCFF và FCFE là các chỉ số dòng tiền tự do giúp đánh giá giá trị thực của doanh nghiệp. Công thức tính FCFF có yếu tố capex quan trọng: FCFF = EBIT x (1 – Thuế) + Khấu hao – CAPEX – Thay đổi vốn lưu động. Chỉ số này cho biết số tiền còn lại sau khi doanh nghiệp đã chi trả cho tất cả chi phí hoạt động và đầu tư cần thiết.

4. Ứng dụng của capex trong đầu tư và quản trị doanh nghiệp

Vậy thì capex là gì trong bối cảnh đầu tư và quản trị? Đây là chỉ số quan trọng với nhiều ứng dụng thực tiễn giúp nhà đầu tư và nhà quản trị đưa ra quyết định tài chính hiệu quả:

  • Đánh giá mức độ đầu tư và mở rộng của doanh nghiệp 

Nhà đầu tư có thể phân tích xu hướng capex qua nhiều năm để hiểu rõ chiến lược phát triển của công ty. Sự gia tăng capex thường báo hiệu giai đoạn mở rộng quy mô hoặc đầu tư vào công nghệ mới, trong khi capex giảm có thể cho thấy doanh nghiệp đang tập trung tối ưu hóa hoạt động hiện tại hoặc gặp khó khăn về nguồn vốn.

  • Phân tích dòng tiền và xác định giá trị thực cổ phiếu

Capex tác động trực tiếp đến dòng tiền tự do (Free Cash Flow), một trong những yếu tố quyết định giá trị nội tại của cổ phiếu. Nhà đầu tư sử dụng các mô hình định giá như DCF (Discounted Cash Flow) cần tính toán chính xác capex để dự báo dòng tiền tương lai và xác định mức giá hợp lý cho việc mua bán cổ phiếu.

capex là gì

Capex tác động trực tiếp đến dòng tiền tự do, một trong những yếu tố quyết định giá trị nội tại của cổ phiếu

  • So sánh hiệu quả quản lý giữa các doanh nghiệp cùng ngành

Việc phân tích capex cho phép nhà đầu tư đánh giá tương đối về hiệu quả sử dụng vốn và chiến lược đầu tư của các công ty. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức capex phù hợp khác nhau tùy theo giai đoạn phát triển, quy mô và mô hình kinh doanh đặc thù của từng doanh nghiệp.

  • Cân đối rủi ro trong quản trị doanh nghiệp

Capex quá cao có thể tạo gánh nặng tài chính và giảm lợi nhuận ngắn hạn, đặc biệt khi doanh nghiệp phải vay nợ để tài trợ cho các dự án đầu tư. Ngược lại, capex quá thấp có thể dẫn đến nguy cơ tụt hậu về công nghệ, lão hóa tài sản và mất năng lực cạnh tranh trong dài hạn.

Do đó, việc cân đối capex phù hợp với chiến lược phát triển và khả năng tài chính là yếu tố then chốt trong quản trị doanh nghiệp bền vững.

>>> Xem thêm: Arbitrage là gì? Cách đầu tư sinh lời từ kinh doanh chênh lệch giá

5. Những lưu ý khi theo dõi và quản lý capex

Việc theo dõi và quản lý capex hiệu quả đòi hỏi sự chú ý đến nhiều khía cạnh quan trọng để đảm bảo minh bạch thông tin và tối ưu hóa hiệu quả đầu tư:

  • Thường xuyên theo dõi capex trên báo cáo tài chính 

Đặc biệt chú ý đến mục "Dòng tiền từ hoạt động đầu tư" trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, đây là nơi ghi nhận chi tiết các khoản capex thực tế. Nhà đầu tư và ban quản lý cần phân tích xu hướng capex qua nhiều kỳ để nắm bắt chiến lược đầu tư của doanh nghiệp. 

Sự thay đổi đột ngột hoặc bất thường trong capex có thể báo hiệu những điều chỉnh quan trọng trong kế hoạch kinh doanh hoặc tình hình tài chính cần được quan tâm đặc biệt.

capex là gì

Việc theo dõi và quản lý capex hiệu quả đòi hỏi sự chú ý đến nhiều khía cạnh quan trọng

  • Đánh giá hiệu quả đầu tư thông qua hệ thống chỉ số tài chính

Sử dụng các chỉ số như ROI (Return on Investment), ROIC (Return on Invested Capital) và IRR (Internal Rate of Return) để đo lường mức độ sinh lời từ các khoản đầu tư capex. Việc thiết lập hệ thống theo dõi và báo cáo định kỳ về hiệu quả các dự án capex sẽ giúp doanh nghiệp phát hiện sớm những dự án không hiệu quả và điều chỉnh chiến lược đầu tư kịp thời để tối ưu hóa lợi nhuận.

  • Lưu ý sự khác biệt capex giữa các ngành nghề và mô hình kinh doanh

Các ngành thâm dụng vốn như sản xuất, năng lượng, vận tải, xây dựng thường có capex cao hơn đáng kể so với các ngành dịch vụ, công nghệ thông tin hay tài chính. Do đó, việc so sánh capex chỉ có ý nghĩa thực sự khi thực hiện trong cùng ngành hoặc với các doanh nghiệp có mô hình kinh doanh và quy mô tương tự. Điều này giúp tránh những đánh giá sai lệch về hiệu quả quản lý và chiến lược đầu tư của doanh nghiệp.

6. Câu hỏi thường gặp về capex

Dưới đây là những câu hỏi phổ biến mà nhà đầu tư và doanh nghiệp thường quan tâm về capex cùng với những giải đáp chi tiết.

6.1. Capex bao nhiêu là tốt?

Để đánh giá capex bao nhiêu là tốt cần xét đến nhiều yếu tố phức tạp và không có một con số chuẩn áp dụng cho tất cả doanh nghiệp. 

Giai đoạn phát triển của doanh nghiệp đóng vai trò quyết định trong việc xác định mức capex phù hợp. Nếu doanh nghiệp đang trong giai đoạn startup hoặc mở rộng quy mô, việc có capex cao là điều bình thường và cần thiết để xây dựng nền tảng tài sản. Ngược lại, doanh nghiệp đã ổn định thường chỉ cần capex để duy trì và nâng cấp tài sản hiện có.

Năng lực tài chính của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng thứ hai. Việc kết hợp đánh giá nhu cầu đầu tư với khả năng tài chính sẽ cho thấy tính khả thi của các dự án capex. Nếu tài chính không đủ mạnh để chi trả cho capex, dự án có thể gặp khó khăn trong quá trình triển khai và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Theo kinh nghiệm thực tiễn, các công ty hàng đầu thường duy trì tổng capex dưới 50% lợi nhuận sau thuế, cho thấy lợi thế cạnh tranh tốt. Mức capex dưới 25% lợi nhuận sau thuế thường được đánh giá là có lợi thế cạnh tranh lớn, cho thấy doanh nghiệp có thể tạo ra lợi nhuận mà không cần đầu tư quá nhiều vào tài sản cố định.

6.2. Capex phù hợp với doanh nghiệp nào?

Capex đặc biệt quan trọng và phù hợp với những mô hình kinh doanh thâm dụng vốn (capital intensive). Các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp sản xuất, tiện ích, dầu khí, vận tải thường phụ thuộc lớn vào đầu tư tài sản cố định để tạo ra doanh thu. Mô hình kinh doanh của họ đòi hỏi máy móc, thiết bị, cơ sở hạ tầng hiện đại để duy trì hoạt động và cạnh tranh hiệu quả.

capex là gì

Capex đặc biệt quan trọng và phù hợp với những mô hình kinh doanh thâm dụng vốn

Ngành sản xuất và chế tạo là ví dụ điển hình về việc cần capex cao. Các nhà máy sản xuất ô tô, thép, hóa chất cần đầu tư hàng tỷ đô la vào dây chuyền sản xuất, hệ thống kiểm soát chất lượng và công nghệ tự động hóa. Việc duy trì và nâng cấp những tài sản này là điều kiện tiên quyết để đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm.

Ngược lại, những công ty trong lĩnh vực tiêu dùng, dịch vụ, công nghệ thông tin thường ít thâm dụng vốn hơn. Tài sản của họ chủ yếu nằm ở giá trị thương hiệu, kênh phân phối, hệ thống công nghệ và nguồn nhân lực. Do đó, việc sử dụng capex để phân tích các doanh nghiệp này có thể không phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động và tiềm năng tăng trưởng.

6.3. Capex có ảnh hưởng gì đến giá cổ phiếu?

Capex có ảnh hưởng phức tạp và đa chiều đến giá cổ phiếu, có thể tích cực hoặc tiêu cực tùy vào bối cảnh cụ thể và cách thức thực hiện của doanh nghiệp.

  • Tác động tích cực

Capex được đầu tư vào các dự án chiến lược như mở rộng sản xuất, nghiên cứu phát triển hoặc công nghệ mới thường tạo ra kỳ vọng tích cực từ thị trường. Nhà đầu tư có xu hướng đánh giá cao những khoản đầu tư có tiềm năng tạo ra giá trị gia tăng trong dài hạn, từ đó thúc đẩy giá cổ phiếu tăng. Kỳ vọng về lợi nhuận tương lai từ việc nâng cấp cơ sở hạ tầng và mở rộng năng lực sản xuất cũng là yếu tố quan trọng làm tăng niềm tin của nhà đầu tư.

  • Tác động tiêu cực

Rủi ro về hiệu quả đầu tư là mối quan tâm hàng đầu khi các khoản capex không mang lại kết quả như kỳ vọng hoặc dự án bị chậm tiến độ, vượt ngân sách. Thị trường có thể phản ứng tiêu cực nếu nghi ngờ về khả năng quản lý và triển khai dự án của ban lãnh đạo.

Chi phí tài chính và áp lực nợ vay cũng là yếu tố cần cân nhắc. Khi doanh nghiệp sử dụng nợ để tài trợ cho capex, điều này có thể làm tăng chi phí tài chính và gây áp lực lên lợi nhuận ngắn hạn. Nhà đầu tư có thể lo ngại về khả năng trả nợ và tác động của việc gia tăng đòn bẩy tài chính đến rủi ro đầu tư.

Các bài viết liên quan: 

Capex là gì và vai trò quan trọng của nó trong hoạt động doanh nghiệp đã được làm rõ qua những phân tích chi tiết. OPES hy vọng những thông tin chi tiết về capex trong bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức hữu ích để hiểu rõ hơn về quản trị tài chính doanh nghiệp và đầu tư hiệu quả. Việc nắm vững các khái niệm tài chính cơ bản như capex sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư và kinh doanh sáng suốt hơn trong tương lai. Ra đời từ năm 2018, OPES mang trong mình DNA công nghệ cùng sức mạnh từ hệ sinh thái số thuộc VPBank, đang từng bước khẳng định vị thế nhà bảo hiểm số hàng đầu tại Việt Nam. Với sự thấu hiểu thị trường & khách hàng, OPES sở hữu danh mục sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ đa dạng như: Sống vui khỏe, Ở an nhiên, Lái chu toàn và nhiều sản phẩm thêm TRẢI NGHIỆM MỚI cho cuộc sống tối ưu. 

Bài viết liên quan

Zalo