Logo Opes
logo
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨMplus_ic_blackx_ic
  • BỒI THƯỜNG
  • DỊCH VỤ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG

Blog

Chi phí cơ hội là gì? Khái niệm, ví dụ và quy định mới 2025

12:00 | 30/06/2025

Trong thời buổi kinh tế hiện đại, việc đưa ra quyết định tài chính thông minh đòi hỏi chúng ta phải hiểu rõ về chi phí cơ hội. Vậy chi phí cơ hội là gì? Đây không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn là công cụ thiết thực giúp tối ưu hóa mọi lựa chọn đầu tư và kinh doanh trong cuộc sống. Để tìm hiểu rõ hơn về khái niệm và các quy định mới về chi phí cơ hội, bạn hãy cùng OPES tham khảo chi tiết nội dung sau đây.

1. Chi phí cơ hội là gì?

Chi phí cơ hội (Opportunity Cost) là giá trị của lựa chọn tốt nhất mà bạn phải từ bỏ khi đưa ra một quyết định cụ thể. Đây là một trong những khái niệm cơ bản nhất trong kinh tế học, giúp chúng ta đánh giá đúng giá trị thực sự của mỗi quyết định.

Khác với chi phí thông thường mà chúng ta thường nhìn thấy, chi phí cơ hội thể hiện những gì chúng ta "mất đi" khi lựa chọn phương án này thay vì phương án khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nguồn lực luôn có hạn và chúng ta không thể thực hiện đồng thời tất cả các lựa chọn.

Ví dụ: Bạn có 200 triệu đồng và đang cân nhắc giữa việc gửi tiết kiệm với lãi suất 6%/năm hoặc đầu tư vào một quỹ đầu tư với lợi nhuận kỳ vọng 15%/năm. Nếu chọn gửi tiết kiệm, chi phí cơ hội của bạn chính là khoản lợi nhuận 18 triệu đồng (9% x 200 triệu) mà bạn có thể nhận được từ quỹ đầu tư.

Chi phí cơ hội không chỉ áp dụng cho tiền bạc mà còn cho thời gian, công sức và các nguồn lực khác. Khi một sinh viên quyết định học thêm một khóa học thay vì đi làm thêm, chi phí cơ hội là khoản thu nhập mà họ có thể kiếm được từ công việc làm thêm đó.

chi-phi-co-hoi-la-gi-1

Tìm hiểu về chi phí cơ hội trong kinh tế học

2. Cách tính chi phí cơ hội và ví dụ minh họa

Chi phí cơ hội được tính theo công thức dựa vào lợi ích phương án tốt nhất bị bỏ lỡ trừ đi lợi ích phương án đã chọn. Cụ thể:

2.1. Công thức tính chi phí cơ hội

Công thức cơ bản để tính chi phí cơ hội như sau:

Chi phí cơ hội = Lợi ích của phương án tốt nhất bị bỏ lỡ - Lợi ích của phương án đã chọn

Hoặc có thể viết dưới dạng: OC = FO - CO

Trong đó:

  • OC (Opportunity Cost): Chi phí cơ hội.

  • FO (Foregone Option): Lợi ích từ phương án tốt nhất bị bỏ lỡ.

  • CO (Chosen Option): Lợi ích từ phương án đã chọn.

2.2. Ví dụ minh họa chi phí cơ hội

Tình huống 1: Lựa chọn đầu tư

Chị Lan có 500 triệu đồng và đang cân nhắc ba phương án sau:

  • Phương án A: Mua căn hộ cho thuê với lợi nhuận 8%/năm.

  • Phương án B: Đầu tư cổ phiếu với lợi nhuận dự kiến 18%/năm.

  • Phương án C: Gửi tiết kiệm với lãi suất 7%/năm.

Nếu chị Lan chọn phương án A (mua căn hộ), chi phí cơ hội sẽ là:

  • Lợi ích bỏ lỡ từ phương án B: 500 triệu x 18% = 90 triệu đồng

  • Lợi ích từ phương án A: 500 triệu x 8% = 40 triệu đồng

  • Chi phí cơ hội = 90 triệu - 40 triệu = 50 triệu đồng

Tình huống 2: Quyết định nghề nghiệp

Anh Minh đang làm kỹ sư với mức lương 25 triệu/tháng. Anh đang cân nhắc nghỉ việc để mở quán cà phê với lợi nhuận dự kiến 20 triệu/tháng. Chi phí cơ hội của việc mở quán cà phê là:

  • Chi phí cơ hội = 25 triệu - 20 triệu = 5 triệu đồng/tháng

Điều này có nghĩa anh Minh sẽ "mất" 5 triệu đồng mỗi tháng nếu quyết định chuyển nghề.

3. Phân loại chi phí cơ hội

Chi phí cơ hội được chia thành hai loại chính, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt:

Chi phí cơ hội hiện hữu (Explicit Opportunity Cost)

Đây là những chi phí có thể đo lường trực tiếp bằng tiền, thường xuất hiện dưới dạng các khoản thanh toán cụ thể. Chi phí này dễ nhận biết và tính toán vì chúng được thể hiện rõ ràng trong các giao dịch tài chính.

Ví dụ: Khi một doanh nghiệp quyết định thuê thêm 10 nhân viên với tổng chi phí lương là 500 triệu đồng/năm, thay vì đầu tư số tiền này vào máy móc hiện đại, chi phí cơ hội hiện hữu chính là 500 triệu đồng đó.

Chi phí cơ hội ẩn (Implicit Opportunity Cost)

Chi phí này khó nhận biết hơn vì không có giao dịch tiền tệ trực tiếp, thường liên quan đến việc sử dụng các nguồn lực sẵn có của bản thân thay vì tận dụng chúng theo cách khác.

Ví dụ: Một doanh nhân sử dụng nhà riêng làm văn phòng thay vì cho thuê. Chi phí cơ hội ẩn ở đây chính là số tiền thuê nhà mà họ có thể nhận được, giả sử 15 triệu đồng/tháng.

So sánh thực tiễn

Trong một dự án khởi nghiệp, chi phí cơ hội có thể bao gồm:

  • Chi phí hiện hữu: Tiền thuê mặt bằng (50 triệu/tháng), lương nhân viên (200 triệu/tháng).

  • Chi phí ẩn: Thu nhập từ công việc cũ mà chủ doanh nghiệp từ bỏ (80 triệu/tháng), cơ hội đầu tư vốn ban đầu vào kênh khác (lãi suất 8%/năm).

chi-phi-co-hoi-la-gi-2

Chi phí cơ hội được chia làm chi phí hiện hữu và chi phí ẩn

4. Ứng dụng chi phí cơ hội trong thực tiễn

Trong thực tiễn, ứng chi phí cơ hội có thể áp dụng trong đầu tư cá nhân, quản lý doanh nghiệp, bảo hiểm và quản lý rủi ro. Cụ thể:

4.1. Trong đầu tư cá nhân

Chi phí cơ hội đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư thông minh. Thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận tuyệt đối, nhà đầu tư cần xem xét lợi nhuận tương đối so với các cơ hội khác. Điển hình như:

  • Ứng dụng trong đầu tư bất động sản: Khi đầu tư 2 tỷ đồng vào bất động sản với lợi nhuận 10%/năm, bạn cần so sánh với việc đầu tư vào chứng khoán (15%/năm) hoặc trái phiếu (8%/năm). Chi phí cơ hội ở đây là 5%/năm (15% - 10%) nếu so với chứng khoán.

  • Ứng dụng trong quản lý danh mục đầu tư: Nhà đầu tư thông minh sử dụng chi phí cơ hội để tái cân bằng danh mục. Nếu cổ phiếu A đang sinh lời 12%/năm nhưng cổ phiếu B có tiềm năng 20%/năm, chi phí cơ hội của việc giữ cổ phiếu A là 8%/năm.

>>> Xem thêm: Quỹ đầu tư là gì? Cách chọn quỹ phù hợp với tài chính cá nhân

4.2. Trong quản lý doanh nghiệp

Doanh nghiệp áp dụng chi phí cơ hội để tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực và đưa ra quyết định chiến lược. Bao gồm quyết định đầu tư công nghệ và quản lý nhân sự:

  • Quyết định đầu tư công nghệ: Một công ty có 5 tỷ đồng có thể đầu tư vào hệ thống ERP (lợi ích: tăng hiệu quả 15%) hoặc mở rộng nhà xưởng (lợi ích: tăng doanh thu 25%). Chi phí cơ hội của việc chọn ERP là cơ hội tăng doanh thu 10% từ việc mở rộng nhà xưởng.

  • Quản lý nhân sự: Khi quyết định đào tạo nhân viên hiện tại (chi phí 100 triệu, hiệu quả tăng 20%) thay vì tuyển chuyên gia mới (chi phí 150 triệu, hiệu quả tăng 35%), chi phí cơ hội là 15% hiệu quả và 50 triệu đồng tiết kiệm.

4.3. Trong bảo hiểm và quản lý rủi ro

Đặc biệt quan trọng đối với các công ty bảo hiểm như OPES, chi phí cơ hội giúp khách hàng hiểu giá trị thực sự của việc mua bảo hiểm.

Ví dụ thực tế với bảo hiểm ô tô: Thay vì chỉ tập trung vào phí bảo hiểm, khách hàng cần xem xét chi phí cơ hội. Nếu không mua bảo hiểm O•CAR của OPES (phí 8 triệu/năm), họ có thể đầu tư số tiền này với lợi nhuận 10%/năm. Tuy nhiên, chi phí cơ hội này nhỏ hơn nhiều so với rủi ro tài chính khi xảy ra tai nạn (có thể lên đến hàng trăm triệu đồng).

Trên thực tế, không phải trong tất cả các trường hợp nhà đầu tư đều sẽ ưu tiên cho việc đầu tư sinh lời. Đôi khi, bảo vệ tài sản cũng cần được lưu ý nếu khi xảy ra rủi ro dẫn đến thất thoát chi phí cao. Và OPES sẵn sàng đồng hành cùng các nhà đầu tư trong hành trình đầu tư và bảo vệ tài sản với các danh mục sản phẩm bảo hiểm gồm: 

  • Bảo hiểm vật chất ô tô O•CAR: Bảo vệ toàn diện cho xe ô tô của bạn trước các rủi ro va chạm, hư hỏng khi tham gia giao thông. 

  • Bảo hiểm TNDS ô tô O•DRIVE: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho chủ xe ô tô, đảm bảo tuân thủ yêu cầu pháp lý và bảo vệ bạn khỏi các trách nhiệm tài chính đối với bên thứ ba.

  • Bảo hiểm TNDS xe máy O•BIKE: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc dành cho xe máy.

  • Bảo hiểm TNDS xe máy toàn diện O•BIKE PLUS: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự toàn diện cho xe máy, mở rộng phạm vi bao gồm cả cứu hộ xe máy 24/7 trong trường hợp gặp các sự cố trên đường như: hết xăng, mất chìa khóa, thủng lốp, …

  • Bảo hiểm tai nạn bảo toàn O•LIFE: Bảo hiểm tai nạn bảo toàn, mang đến sự đảm bảo tài chính cho bạn và gia đình trong trường hợp không may xảy ra tai nạn.

  • Bảo hiểm Nhà An Gia O•HOUSE: Bảo vệ ngôi nhà - tài sản lớn nhất của bạn trước các rủi ro như hỏa hoạn, thiên tai.

5. Cơ hội nghề nghiệp cho thanh thiếu niên trong doanh nghiệp

Theo quy định mới của Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp có trách nhiệm tạo cơ hội phát triển cho lao động chưa thành niên, điều này cũng có thể được phân tích qua góc độ chi phí cơ hội. Cụ thể:

Quy định pháp lý hiện hành

Điều 144 Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ: "Người sử dụng lao động phải tạo cơ hội để lao động chưa thành niên được học văn hóa, giáo dục nghề nghiệp, đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề."

Đây không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là đầu tư thông minh khi xem xét chi phí cơ hội. Doanh nghiệp đầu tư vào đào tạo lao động trẻ (chi phí ngắn hạn) để có được lực lượng lao động có kỹ năng cao trong tương lai (lợi ích dài hạn).

Phân tích chi phí cơ hội trong đào tạo nhân sự trẻ

  • Góc độ doanh nghiệp:

    • Chi phí đầu tư: Thời gian đào tạo, chi phí khóa học, năng suất giảm tạm thời.

    • Lợi ích thu được: Nhân viên trung thành, kỹ năng chuyên môn cao, giảm chi phí tuyển dụng trong tương lai.

    • Chi phí cơ hội: So với việc tuyển nhân viên có kinh nghiệm ngay lập tức.

  • Góc độ người lao động trẻ:

    • Chi phí cơ hội của việc học tập: Thu nhập ngắn hạn bị giảm do dành thời gian học.

    • Lợi ích dài hạn: Kỹ năng nghề nghiệp, cơ hội thăng tiến, mức lương cao hơn trong tương lai.

Tích hợp với chiến lược nhân sự hiện đại

Các doanh nghiệp tiên tiến như OPES hiểu rằng đầu tư vào lao động trẻ là chiến lược dài hạn có chi phí cơ hội thấp. Thay vì tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, họ chọn đầu tư vào nguồn nhân lực để có lợi thế cạnh tranh bền vững.

chi-phi-co-hoi-la-gi-3

Doanh nghiệp tiên tiến áp dụng chi phí cơ hội vào đào tạo nhân sự trẻ

6. Quy định về việc làm thêm giờ đối với lao động chưa thành niên

Việc sử dụng lao động chưa thành niên làm thêm giờ cũng cần được phân tích qua góc độ chi phí cơ hội, đảm bảo cân bằng giữa lợi ích kinh tế và phát triển bền vững của người lao động.

6.1. Khung pháp lý hiện tại

Theo Điều 146 Bộ luật Lao động 2019, người lao động chưa thành niên khi làm thêm giờ sẽ có khung pháp lý như sau:

Đối với lao động dưới 15 tuổi:

  • Thời gian làm việc tối đa: 4 giờ/ngày, 20 giờ/tuần.

  • Hoàn toàn cấm làm thêm giờ và làm việc ban đêm.

Đối với lao động từ 15-18 tuổi:

  • Thời gian làm việc tối đa: 8 giờ/ngày, 40 giờ/tuần.

  • Được phép làm thêm giờ và ban đêm trong một số nghề nghiệp cụ thể theo danh mục của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

6.2. Phân tích chi phí cơ hội trong chính sách lao động trẻ

Trong chính sách lao động trẻ, chi phí cơ hội phải tuân thủ quy định nhà nước và mang lại lợi ích dài hạn vượt trội như:

Chi phí cơ hội của việc tuân thủ quy định:

Doanh nghiệp có thể phải chấp nhận:

  • Giảm năng suất ngắn hạn do hạn chế giờ làm việc.

  • Chi phí cao hơn khi phải tuyển thêm nhân viên trưởng thành.

  • Đầu tư thêm vào hệ thống quản lý và giám sát.

Lợi ích dài hạn vượt trội:

  • Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng có trách nhiệm.

  • Tránh rủi ro pháp lý và chi phí phạt.

  • Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong tương lai.

  • Đóng góp tích cực vào phát triển xã hội.

6.3. Khuyến nghị cho doanh nghiệp

Thay vì xem các quy định về lao động trẻ như gánh nặng, doanh nghiệp nên coi đây là cơ hội đầu tư dài hạn. Chi phí cơ hội của việc không tuân thủ (rủi ro pháp lý, danh tiếng) thường cao hơn nhiều so với chi phí tuân thủ.

chi-phi-co-hoi-la-gi-4

Doanh nghiệp nên chú trọng việc đầu tư dài hạn cho người lao động trẻ

7. Câu hỏi thực hành và tình huống thực tế

7.1. Tình huống 1: Quyết định đầu tư 50 triệu đồng

Bối cảnh: Bạn có 50 triệu đồng tiết kiệm và đang cân nhắc ba phương án:

  • A: Gửi tiết kiệm ngân hàng (lãi suất 6%/năm).

  • B: Đầu tư cổ phiếu (lợi nhuận dự kiến 16%/năm, rủi ro cao).

  • C: Mở quán trà sữa nhỏ (lợi nhuận dự kiến 25%/năm, đòi hỏi thời gian và công sức).

Phân tích chi phí cơ hội:

Nếu chọn phương án A (gửi tiết kiệm):

  • Lợi ích: 50 triệu x 6% = 3 triệu đồng/năm.

  • Chi phí cơ hội: 50 triệu x (25% - 6%) = 9.5 triệu đồng/năm (so với mở quán trà sữa).

Nếu chọn phương án B (đầu tư cổ phiếu):

  • Lợi ích: 50 triệu x 16% = 8 triệu đồng/năm.

  • Chi phí cơ hội: 50 triệu x (25% - 16%) = 4.5 triệu đồng/năm (so với mở quán trà sữa).

Yếu tố cần cân nhắc thêm:

  • Thời gian và công sức bỏ ra cho mỗi phương án.

  • Mức độ rủi ro có thể chấp nhận.

  • Mục tiêu tài chính cá nhân.

7.2. Tình huống 2: Lựa chọn giữa học tập và làm việc

Bối cảnh: Sinh viên năm cuối có thể:

  • Học thêm khóa chứng chỉ quốc tế (chi phí 20 triệu, thời gian 6 tháng).

  • Làm thêm part-time (thu nhập 8 triệu/tháng).

Phân tích chi phí cơ hội:

Chi phí cơ hội của việc học thêm:

  • Chi phí trực tiếp: 20 triệu đồng.

  • Thu nhập bỏ lỡ: 8 triệu x 6 tháng = 48 triệu đồng.

  • Tổng chi phí cơ hội: 20 + 48 = 68 triệu đồng.

Lợi ích dài hạn từ chứng chỉ:

  • Tăng cơ hội tìm việc.

  • Mức lương khởi điểm cao hơn 5-10 triệu/tháng.

  • Cơ hội thăng tiến nhanh hơn.

Kết luận: Nếu chứng chỉ giúp tăng lương từ 3 triệu/tháng trở lên, chi phí cơ hội sẽ được thu hồi trong vòng 2 năm.

7.3. Tình huống 3: Ứng dụng trong bảo hiểm

Bối cảnh: Chủ xe ô tô cân nhắc mua bảo hiểm O•CAR của OPES (phí 12 triệu/năm) hoặc tự chịu rủi ro.

Phân tích chi phí cơ hội:

Nếu không mua bảo hiểm:

  • Tiết kiệm: 12 triệu đồng/năm.

  • Có thể đầu tư với lợi nhuận 8%/năm = 960,000 đồng.

  • Rủi ro: Chi phí sửa chữa có thể lên đến 100-500 triệu khi xảy ra tai nạn.

Chi phí cơ hội của việc mua bảo hiểm:

  • 960,000 đồng/năm (từ việc đầu tư số tiền phí bảo hiểm).

  • Đổi lại: An tâm tài chính và bảo vệ tài sản.

Kết luận: Chi phí cơ hội nhỏ (960,000 đồng/năm) so với rủi ro tài chính tiềm ẩn, việc mua bảo hiểm là quyết định hợp lý.

Các bài viết liên quan:

Trên đây là giải đáp chi tiết về chi phí cơ hội là gì? Nhìn chung, chi phí cơ hội là công cụ quan trọng giúp chúng ta đưa ra quyết định tài chính thông minh. Đối với những ai quan tâm đến việc bảo vệ tài sản và quản lý rủi ro hiệu quả, OPES cung cấp các sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ như O•CAR (bảo hiểm ô tô), O•BIKE (bảo hiểm xe máy), O•HOUSE (bảo hiểm nhà ở) và O•LIFE (bảo hiểm tai nạn). Với chi phí cơ hội thấp so với mức độ bảo vệ tài chính, đây là lựa chọn thông minh cho mọi gia đình Việt Nam. Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết tại: https://opes.com.vn/.


Bài viết liên quan

Zalo