Blog
Giấy tờ xe máy bao gồm những gì? Các loại giấy tờ cần biết
12:00 | 18/06/2025
Giấy tờ xe máy gồm những gì là thắc mắc phổ biến của nhiều người khi tham gia giao thông. Việc nắm rõ các loại giấy tờ cần thiết không chỉ giúp bạn tuân thủ pháp luật mà còn tránh được các mức phạt không đáng có. Bài viết này của OPES sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tất cả các loại giấy tờ xe máy, mức phạt khi thiếu giấy tờ và những lưu ý quan trọng khi tham gia giao thông.
1. Giấy tờ xe máy là gì?
Trước khi tìm hiểu giấy tờ xe máy gồm những gì, bạn cần hiểu rõ khái niệm giấy tờ xe máy là gì? Giấy tờ xe máy là tập hợp những chứng từ pháp lý quan trọng nhằm chứng minh tính hợp pháp của phương tiện và người điều khiển. Theo quy định hiện hành, những giấy tờ này bao gồm giấy đăng ký xe, bằng lái xe và giấy chứng nhận bảo hiểm bắt buộc.
Ý nghĩa của giấy tờ xe máy trong việc tham gia giao thông vô cùng quan trọng. Chúng không chỉ là "bằng chứng" pháp lý mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo trật tự an toàn giao thông. Khi lực lượng Cảnh sát giao thông kiểm tra, việc xuất trình đầy đủ các giấy tờ sẽ giúp bạn chứng minh mình đang sử dụng phương tiện một cách hợp pháp.
Việc mang đầy đủ giấy tờ xe máy khi tham gia giao thông là bắt buộc theo quy định pháp luật. Điều này không chỉ giúp bạn tránh bị xử phạt mà còn thể hiện ý thức trách nhiệm của công dân trong việc tuân thủ luật giao thông đường bộ.

Bằng lái xe là bắt buộc để điều khiển xe máy
>>> Xem thêm: Mua Bảo hiểm xe ô tô, Bảo hiểm bắt buộc TNDS cho ô tô online
2. Các loại giấy tờ cần có khi lái xe máy
Vậy giấy tờ xe máy gồm những gì? Theo quy định tại Thông tư 32/2023/TT-BCA, có 4 loại giấy tờ xe máy mà lực lượng Cảnh sát giao thông sẽ kiểm tra khi dừng xe:
2.1. Giấy đăng ký xe máy
Giấy đăng ký xe là tài liệu quan trọng nhất trong bộ giấy tờ xe máy. Đây là chứng từ pháp lý chứng minh quyền sở hữu và tính hợp pháp của phương tiện. Giấy đăng ký xe phải là bản chính hoặc bản sao có chứng thực hợp pháp.
Trong trường hợp xe đang thế chấp tại tổ chức tín dụng, bạn có thể sử dụng bản sao chứng thực giấy đăng ký xe kèm theo giấy biên nhận của tổ chức tín dụng còn hiệu lực.
2.2. Giấy phép lái xe máy
Bằng lái xe là chứng từ xác nhận bạn có đủ năng lực và kiến thức để điều khiển phương tiện an toàn. Tùy thuộc vào dung tích xi lanh của xe máy, bạn cần có bằng lái xe tương ứng:
-
Xe máy có dung tích từ 50-175 cm³: Cần bằng lái hạng A1, A2 hoặc A3.
-
Xe máy có dung tích từ 175 cm³ trở lên: Cần bằng lái hạng A2.
-
Xe máy ba bánh: Cần bằng lái hạng A3.
2.3. Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
Giấy chứng nhận bảo hiểm TNDS xe máy là loại giấy tờ xe máy không thể thiếu. Đây là bảo hiểm bắt buộc theo quy định pháp luật, giúp bảo vệ quyền lợi của các bên khi xảy ra tai nạn giao thông.
2.4. Căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân
CCCD hoặc CMND là giấy tờ tùy thân bắt buộc để xác định danh tính của người điều khiển phương tiện. Đây cũng là một trong những giấy tờ xe máy cần thiết khi tham gia giao thông.
>>> Xem thêm: Xe ô tô bị cháy có được bảo hiểm không? Quy định và bồi thường
3. Mức phạt khi không mang giấy tờ xe máy
Việc không mang đầy đủ giấy tờ xe máy sẽ khiến bạn phải đối mặt với các mức phạt khác nhau tùy theo từng loại giấy tờ thiếu.
3.1. Mức phạt khi không mang giấy đăng ký xe máy
Theo quy định tại Nghị định 168/2024/NĐ-CP có hiệu lực từ năm 2025, mức phạt đối với hành vi không mang theo giấy đăng ký xe máy khi tham gia giao thông như sau:
Không mang theo giấy đăng ký xe máy:
-
Mức phạt: Từ 200.000 đồng đến 300.000 đồng.
Không có giấy đăng ký xe máy:
-
Mức phạt: Từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.
-
Biện pháp khắc phục: Tịch thu phương tiện.
-
Trừ điểm: 02 điểm giấy phép lái xe.
Đây là sự phân biệt rõ ràng giữa việc "không mang theo" (có giấy tờ nhưng không mang theo) và "không có" (không có giấy tờ hoặc giấy tờ không còn hiệu lực). Việc không có giấy đăng ký xe sẽ bị xử phạt nghiêm khắc hơn và có thể bị tịch thu phương tiện.
3.2. Mức phạt khi không có giấy phép lái xe máy
Mức phạt đối với các vi phạm liên quan đến giấy phép lái xe máy được quy định chi tiết theo từng trường hợp:
Không mang theo giấy phép lái xe:
-
Mức phạt: Từ 200.000 đồng đến 300.000 đồng.
Không có giấy phép lái xe hoặc các trường hợp tương đương:
-
Đối với xe máy dưới 125cm³ hoặc có công suất động cơ điện đến 11kW: Từ 2.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng.
-
Đối với xe máy trên 125cm³ hoặc có công suất động cơ điện trên 11kW: Từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng.
Các trường hợp được coi là "không có giấy phép lái xe":
-
Sử dụng giấy phép lái xe đã bị trừ hết điểm.
-
Sử dụng giấy phép lái xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp.
-
Giấy phép lái xe bị tẩy xóa, không còn hiệu lực.
-
Giấy phép lái xe không phù hợp với loại xe đang điều khiển.
Đặc biệt, theo Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024, giấy phép lái xe là một trong những giấy tờ bắt buộc phải mang theo khi tham gia giao thông. Lệ phí cấp lại giấy phép lái xe hiện tại là 135.000 đồng/lần cấp.

CSGT có quyền kiểm tra giấy tờ bất cứ lúc nào
3.3. Mức phạt khi không có giấy chứng nhận bảo hiểm
Đối với việc vi phạm quy định về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, mức phạt được quy định như sau:
Không có bảo hiểm xe bắt buộc:
-
Mức phạt đối với xe máy: Từ 200.000 đồng đến 300.000 đồng.
-
Mức phạt đối với xe ô tô: Từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng.
Theo quy định tại Điều 56 Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024, chứng nhận bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới là một trong bốn loại giấy tờ bắt buộc mà người lái xe phải mang theo khi tham gia giao thông đường bộ.
Việc không có bảo hiểm bắt buộc không chỉ vi phạm quy định pháp luật mà còn gây ra nhiều rủi ro về tài chính khi xảy ra tai nạn giao thông. Do đó, người điều khiển xe máy cần đảm bảo mua bảo hiểm bắt buộc và luôn mang theo giấy chứng nhận khi tham gia giao thông.
Lưu ý quan trọng: Tất cả các mức phạt trên đây áp dụng từ năm 2025 theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP. Ngoài việc bị phạt tiền, một số vi phạm còn bị áp dụng các biện pháp khắc phục khác như tịch thu phương tiện hoặc trừ điểm giấy phép lái xe.
>>> Xem thêm: Bảo hiểm vật chất ô tô OPES
4. Các trường hợp đặc biệt liên quan đến giấy tờ xe máy
Ngoài những quy định chung về giấy tờ xe máy, còn có một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý.
4.1. Người đi xe máy cần có những giấy phép lái xe hạng nào?
Theo Luật Giao thông đường bộ 2008, giấy phép lái xe được phân loại dựa trên dung tích xi lanh của xe máy:
-
Hạng A1: Dành cho xe mô tô hai bánh có dung tích từ 50-175 cm³.
-
Hạng A2: Dành cho xe mô tô hai bánh có dung tích từ 175 cm³ trở lên và các loại xe quy định cho hạng xe.
-
Hạng A3: Dành cho xe mô tô ba bánh và các loại xe quy định cho hạng xe.
4.2. Bị mất giấy tờ xe máy thì làm lại ở đâu?
Khi bị mất giấy tờ xe máy, bạn cần liên hệ với các cơ quan có thẩm quyền để làm lại:
-
Giấy đăng ký xe: Làm lại tại Phòng CSGT hoặc Sở Giao thông Vận tải nơi đăng ký xe.
-
Bằng lái xe: Làm lại tại Sở Giao thông Vận tải nơi cấp bằng lái.
-
Giấy chứng nhận bảo hiểm: Liên hệ với công ty bảo hiểm đã mua.
4.3. Sử dụng VNeID thay thế giấy tờ xe máy được không?
Theo Thông tư 32/2023/TT-BCA, việc sử dụng VNeID thay thế giấy tờ xe máy được chấp nhận khi:
-
Các cơ sở dữ liệu đã kết nối với hệ thống định danh điện tử.
-
Hệ thống có thể xác định được thông tin về tình trạng của giấy tờ.
-
Việc kiểm tra thông qua VNeID có giá trị như kiểm tra trực tiếp giấy tờ.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn vẫn nên mang theo giấy tờ xe máy bằng giấy phòng trường hợp hệ thống gặp sự cố.

Thiếu giấy tờ có thể bị phạt và giữ xe
>>> Xem thêm: Chi tiết thủ tục sang tên đổi chủ xe ô tô mới nhất 2025
5. Câu hỏi thường gặp về giấy tờ xe máy
Dưới đây là những thắc mắc phổ biến nhất về giấy tờ xe máy mà nhiều người quan tâm:
5.1. Có được sử dụng bản photocopy giấy tờ xe máy không?
Bản photocopy chỉ được chấp nhận nếu có chứng thực hợp pháp. Riêng với giấy đăng ký xe, trong trường hợp xe đang thế chấp, bạn có thể sử dụng bản sao chứng thực kèm giấy biên nhận của tổ chức tín dụng.
5.2. Giấy tờ xe máy có thời hạn sử dụng không?
Giấy đăng ký xe và bằng lái xe không có thời hạn sử dụng (trừ trường hợp đặc biệt). Tuy nhiên, giấy chứng nhận bảo hiểm TNDS có thời hạn 1 năm và cần gia hạn định kỳ.
5.3. Mượn xe của người khác có cần mang theo giấy tờ gì?
Khi mượn xe, bạn vẫn cần mang đầy đủ giấy tờ xe máy của chủ xe (giấy đăng ký xe, bảo hiểm) cùng với bằng lái xe và CCCD của bản thân.
6. Đảm bảo an toàn với bảo hiểm xe máy từ OPES
Bảo hiểm xe máy không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong bộ giấy tờ xe máy mà còn là lá chắn bảo vệ tài chính cho bạn khi tham gia giao thông. OPES cung cấp dịch vụ bảo hiểm TNDS xe máy với nhiều ưu điểm vượt trội:
-
Quy trình mua bảo hiểm nhanh chóng, tiện lợi 100% online.
-
Chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu của nhiều nhóm khách hàng.
-
Quy trình bồi thường được xử lý nhanh gọn, chuyên nghiệp và hiệu quả.
-
Mạng lưới garage và đối tác rộng khắp cả nước.
Với OPES, bạn không chỉ tuân thủ đầy đủ quy định về giấy tờ xe máy mà còn được bảo vệ toàn diện khi tham gia giao thông.
Hiểu rõ về giấy tờ xe máy gồm những gì là kiến thức cơ bản mà mọi người tham gia giao thông cần nắm vững. Việc mang đầy đủ giấy đăng ký xe, bằng lái xe, giấy chứng nhận bảo hiểm TNDS và CCCD không chỉ giúp bạn tránh bị xử phạt mà còn thể hiện ý thức trách nhiệm của công dân.
Các bài viết liên quan:
OPES hy vọng thông tin trong bài viết đã giúp bạn nắm rõ giấy tờ xe máy gồm những gì và tất cả các quy định về giấy tờ xe máy cần thiết. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật, hãy liên hệ với OPES để được tư vấn và mua bảo hiểm xe máy với mức phí tốt nhất thị trường.
Bài viết liên quan