Blog
Lãi ròng là gì? ý nghĩa, cách tính lãi ròng cho doanh nghiêp 2025
12:00 | 10/07/2025
Lãi ròng là gì? Lãi ròng là một trong những chỉ số tài chính quan trọng nhất mà mọi doanh nghiệp cần nắm vững để đánh giá hiệu quả kinh doanh, giúp các nhà quản trị ra quyết định chính xác và hỗ trợ nhà đầu tư đánh giá tiềm năng của doanh nghiệp. OPES - Công ty bảo hiểm số hàng đầu tại Việt Nam sẽ chia sẻ những kiến thức cơ bản và ứng dụng thực tế về lãi ròng trong bài viết này.
1. Tìm hiểu lãi ròng là gì?
Lãi ròng là gì? Lãi ròng, còn được gọi là lợi nhuận ròng (Net Profit), đại diện cho số tiền thực tế mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi toàn bộ chi phí hoạt động, chi phí tài chính và thuế thu nhập doanh nghiệp. Đây là chỉ số phản ánh khả năng sinh lời thực sự của doanh nghiệp trong một kỳ kinh doanh nhất định.
Khác với doanh thu hay lợi nhuận gộp, lãi ròng cho thấy bức tranh tài chính hoàn chỉnh và chính xác nhất về tình hình kinh doanh. Nó thể hiện hiệu quả quản lý tổng thể của doanh nghiệp, từ việc kiểm soát chi phí đến tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Lãi ròng cao cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả và có khả năng tạo ra giá trị bền vững cho các bên liên quan.

Lãi ròng cho thấy bức tranh tài chính hoàn chỉnh và chính xác nhất về tình hình kinh doanh
2. Ý nghĩa của lãi ròng
Lãi ròng không chỉ là một con số đơn thuần trên báo cáo tài chính mà còn mang ý nghĩa quan trọng đối với nhiều đối tượng khác nhau, từ doanh nghiệp đến nhà đầu tư và các bên liên quan.
2.1. Ý nghĩa đối với doanh nghiệp
Lãi ròng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và định hướng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chỉ số này mang lại những giá trị thiết yếu sau:
-
Đánh giá hiệu quả kinh doanh
Lãi ròng cao cho thấy doanh nghiệp đang vận hành tốt và tạo ra nhiều lợi nhuận. Điều này không chỉ phản ánh khả năng quản lý chi phí hiệu quả mà còn thể hiện sức cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường. Khi lãi ròng ổn định và tăng trưởng, đây là tín hiệu tích cực để doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động.
-
Lập báo cáo tài chính
Lãi ròng là một trong những chỉ số bắt buộc xuất hiện trong báo cáo kết quả kinh doanh. Thông tin này không chỉ phục vụ cho việc tuân thủ quy định pháp luật mà còn là cơ sở để hoàn thiện toàn bộ hệ thống báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

Lãi ròng là một trong những chỉ số bắt buộc xuất hiện trong báo cáo kết quả kinh doanh
-
Quyết định chiến lược
Đặc biệt, lãi ròng là căn cứ quan trọng để ban lãnh đạo đưa ra các quyết định quản trị chiến lược. Dựa vào chỉ số này, doanh nghiệp có thể quyết định về việc đầu tư mở rộng, thay đổi kế hoạch kinh doanh hoặc điều chỉnh chiến lược để tối ưu hóa lợi nhuận trong tương lai.
2.2. Ý nghĩa đối với nhà đầu tư và nhiều đối tượng khác
Đối với các bên liên quan bên ngoài, lãi ròng là thước đo đáng tin cậy để đánh giá tiềm năng và rủi ro đầu tư.
Các nhà đầu tư thường xem xét lãi ròng như một chỉ báo quan trọng về khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Thông qua việc phân tích xu hướng lãi ròng qua các năm, họ có thể dự đoán tiềm năng tăng trưởng và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp. Lãi ròng ổn định và tăng trưởng thường thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.
Đối với các ngân hàng và tổ chức tài chính, lãi ròng là căn cứ để đánh giá khả năng hoàn vốn của doanh nghiệp. Khi xem xét các khoản vay, các tổ chức này sẽ phân tích lãi ròng để đảm bảo doanh nghiệp có đủ năng lực tài chính để trả nợ đúng hạn.
Ngoài ra, lãi ròng còn được sử dụng làm tài liệu nghiên cứu thị trường quan trọng. Các nhà phân tích và tổ chức nghiên cứu thường dựa vào dữ liệu lãi ròng của các doanh nghiệp để đánh giá tình hình phát triển của từng ngành, từ đó đưa ra những dự báo và khuyến nghị cho thị trường.
3. Công thức tính lãi ròng phổ biến 2025
Công thức cơ bản để tính lãi ròng được áp dụng rộng rãi trong năm 2025 như sau:
Lãi ròng = Lợi nhuận trước thuế - Thuế thu nhập doanh nghiệp
Trong công thức này, các yếu tố được hiểu như sau:
-
Lợi nhuận trước thuế: là số tiền mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi tất cả chi phí hoạt động, bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí quản lý, chi phí bán hàng và chi phí tài chính. Đây là con số phản ánh hiệu quả kinh doanh trước khi xem xét nghĩa vụ thuế.
-
Thuế thu nhập doanh nghiệp: là khoản thuế mà doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước, được tính dựa trên mức lợi nhuận trước thuế. Tỷ lệ thuế này thường dao động từ 10% đến 20% tùy thuộc vào quy mô và loại hình doanh nghiệp.

Lãi ròng có thể tính bằng lợi nhuận trước thuế trừ đi thuế thu nhập doanh nghiệp
Ví dụ minh họa thực tế:
Công ty A trong quý IV/2024 có doanh thu từ bảo hiểm là 500 triệu đồng. Chi phí hoạt động bao gồm chi phí nhân sự, chi phí marketing và chi phí quản lý tổng cộng là 300 triệu đồng. Chi phí tài chính (lãi vay) là 50 triệu đồng. Như vậy, lợi nhuận trước thuế = 500 - 300 - 50 = 150 triệu đồng.
Với thuế suất thu nhập doanh nghiệp là 20%, số thuế phải nộp = 150 x 20% = 30 triệu đồng.
Do đó, lãi ròng của Công ty A trong quý này = 150 - 30 = 120 triệu đồng.
Kết quả này cho thấy Công ty A đã hoạt động hiệu quả với lãi ròng chiếm 24% doanh thu, thể hiện khả năng quản lý chi phí tốt và tạo ra giá trị thực cho cổ đông.
>>> Xem thêm: Lãi gộp là gì? công thức tính mới 2025 và phân biệt với lãi ròng
4. Một số công thức tính lãi ròng khác
Ngoài công thức cơ bản, lãi ròng còn có thể được tính theo nhiều cách khác nhau để phục vụ cho các mục đích phân tích tài chính cụ thể.
-
Lãi ròng trên doanh thu: Là tỷ số phản ánh hiệu quả sinh lời trên mỗi đồng doanh thu. Công thức tính như sau:
Lãi ròng trên doanh thu = Lãi ròng / Doanh thu
Chỉ số này giúp doanh nghiệp hiểu được tỷ lệ lợi nhuận thực tế so với tổng doanh thu. Tỷ số cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng kiểm soát chi phí tốt và tạo ra nhiều lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
-
Lãi ròng trên tài sản: đo lường hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận:
Lãi ròng trên tài sản = Lãi ròng / Tổng tài sản
Công thức này cho biết doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu lợi nhuận từ mỗi đồng tài sản sở hữu. Chỉ số cao thể hiện việc sử dụng tài sản hiệu quả và khả năng quản lý tài nguyên tốt.
-
Lãi ròng trên vốn chủ sở hữu: là chỉ số quan trọng đối với các nhà đầu tư:
Lãi ròng trên vốn chủ sở hữu = Lãi ròng / Vốn chủ sở hữu
Tỷ số này cho thấy mức độ sinh lời mà cổ đông nhận được từ số vốn đã đầu tư vào doanh nghiệp. Đây là thước đo then chốt để đánh giá hiệu quả đầu tư và so sánh với các cơ hội đầu tư khác trên thị trường.

Lãi ròng còn có thể được tính theo nhiều cách khác nhau để phục vụ cho nhiều mục đích phân tích tài chính
5. Những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng
Để hiểu rõ cách tối ưu hóa lãi ròng, doanh nghiệp cần nắm vững các yếu tố có tác động trực tiếp đến chỉ số này.
5.1. Chi phí vận hành
Chi phí vận hành tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến lãi ròng của doanh nghiệp. Khi chi phí vận hành tăng cao mà doanh thu không tăng tương ứng, lãi ròng sẽ bị thu hẹp đáng kể.
Chi phí vận hành bao gồm nhiều khoản mục như chi phí nhân sự, chi phí văn phòng, chi phí tiện ích, chi phí marketing và các chi phí quản lý khác. Những chi phí này có thể được kiểm soát thông qua việc tối ưu hóa quy trình làm việc, áp dụng công nghệ tự động hóa và loại bỏ các hoạt động không tạo giá trị.
Việc quản lý chặt chẽ chi phí vận hành không có nghĩa là cắt giảm một cách mù quáng, mà cần có chiến lược thông minh để duy trì chất lượng sản phẩm và dịch vụ đồng thời tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
5.2. Doanh thu thuần
Doanh thu thuần có mối quan hệ tỷ lệ thuận với lãi ròng, tuy nhiên mối quan hệ này không hoàn toàn tuyến tính. Khi doanh thu tăng, lãi ròng có xu hướng tăng theo, nhưng mức độ tăng phụ thuộc vào khả năng kiểm soát chi phí của doanh nghiệp.
Tăng doanh thu mà không kèm theo việc tăng chi phí quá mức sẽ giúp cải thiện lãi ròng đáng kể. Tuy nhiên, nếu việc tăng doanh thu đòi hỏi phải đầu tư nhiều vào chi phí marketing, chi phí sản xuất hoặc chi phí nhân sự, thì tác động tích cực đến lãi ròng có thể bị giảm.
Do đó, việc quản lý cân bằng giữa tăng trưởng doanh thu và kiểm soát chi phí là yếu tố then chốt để đạt được lãi ròng tối ưu. Doanh nghiệp cần có chiến lược tăng trưởng bền vững, không chỉ tập trung vào con số doanh thu mà còn chú ý đến hiệu quả kinh doanh tổng thể.

Doanh thu thuần có mối quan hệ tỷ lệ thuận với lãi ròng
5.3. Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập doanh nghiệp là một khoản chi phí bắt buộc mà doanh nghiệp phải đóng góp cho ngân sách nhà nước, được tính dựa trên lợi nhuận trước thuế. Tỷ lệ thuế này có tác động nghịch chiều đến lãi ròng.
Khi lợi nhuận trước thuế tăng, số tiền thuế phải nộp cũng tăng theo, dẫn đến việc lãi ròng không tăng với cùng tỷ lệ. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có kế hoạch tài chính chi tiết để dự trù cho khoản thuế này.
Nhiều doanh nghiệp áp dụng các chiến lược hợp pháp để tối ưu hóa thuế, chẳng hạn như tận dụng các chính sách ưu đãi thuế, khấu hao tài sản hợp lý, hoặc lập kế hoạch đầu tư để giảm thuế phải nộp. Tuy nhiên, tất cả các biện pháp này đều phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật và không được sử dụng để trốn thuế.
5.4. Giá vốn hàng bán
Giá vốn hàng bán (COGS) bao gồm tất cả chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc mua lại hàng hóa để bán. Đây là một trong những yếu tố có tác động lớn nhất đến lãi ròng.
Khi giá vốn hàng bán giảm, lãi ròng sẽ tăng lên đáng kể và ngược lại. Sự biến động của giá nguyên liệu đầu vào, chi phí lao động trực tiếp, và chi phí sản xuất đều ảnh hưởng trực tiếp đến giá vốn hàng bán.
Doanh nghiệp có thể kiểm soát giá vốn thông qua nhiều biện pháp như đàm phán với nhà cung cấp để có giá nguyên liệu tốt hơn, tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm lãng phí, hoặc đầu tư vào công nghệ để nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc quản lý tốt giá vốn hàng bán không chỉ giúp cải thiện lãi ròng mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
5.5. Chi phí điều hành
Chi phí điều hành hay chi phí quản lý bao gồm các chi phí không trực tiếp liên quan đến sản xuất nhưng cần thiết cho hoạt động quản lý doanh nghiệp. Những chi phí này có tác động nghịch chiều đến lãi ròng.
Các khoản chi phí điều hành điển hình bao gồm lương ban quản lý, chi phí văn phòng phẩm, chi phí công nghệ thông tin, chi phí pháp lý, và các chi phí hành chính khác. Mặc dù cần thiết cho hoạt động doanh nghiệp, nhưng nếu không được kiểm soát chặt chẽ, những chi phí này có thể làm giảm lãi ròng một cách đáng kể.
Doanh nghiệp cần có chiến lược tối ưu hóa chi phí điều hành thông qua việc áp dụng công nghệ, cải thiện quy trình làm việc, và loại bỏ các hoạt động không cần thiết. Mục tiêu là duy trì hiệu quả quản lý trong khi giảm thiểu chi phí, từ đó cải thiện lãi ròng tổng thể.
6. 10 Phương pháp giúp doanh nghiệp tối ưu lãi ròng
Để nâng cao lãi ròng, doanh nghiệp cần áp dụng những phương pháp toàn diện và có hệ thống. Dưới đây là các chiến lược hiệu quả nhất được nhiều doanh nghiệp thành công áp dụng.
6.1. Tăng doanh thu từ chiến lược tiếp thị hiệu quả
Tăng doanh thu là phương pháp trực tiếp và hiệu quả nhất để cải thiện lãi ròng. Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều chiến lược marketing thông minh để đạt được mục tiêu này.
-
Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ: giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau. Việc phát triển sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có không chỉ thu hút khách hàng mới mà còn tăng giá trị giao dịch trung bình từ khách hàng hiện tại.
-
Mở rộng thị trường: là chiến lược quan trọng khác, đặc biệt là việc thâm nhập các thị trường mới trong nước hoặc quốc tế. Điều này giúp doanh nghiệp tận dụng được quy mô kinh tế và giảm rủi ro phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
-
Áp dụng công nghệ tiếp thị số hiện đại: như SEO, quảng cáo Google Ads, Facebook Ads, và marketing trên mạng xã hội giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả và đo lường được kết quả.

Áp dụng công nghệ tiếp thị số hiện đại giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng
6.2. Tối ưu giá vốn hàng bán (COGS)
Kiểm soát và giảm giá vốn hàng bán là cách trực tiếp để cải thiện lãi ròng mà không cần tăng doanh thu. Việc này đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.
Đàm phán với nhà cung cấp để có được giá nguyên liệu cạnh tranh hơn là bước đầu tiên. Doanh nghiệp nên xây dựng mối quan hệ dài hạn với các nhà cung cấp uy tín, tạo ra sự win-win để có được điều kiện giá tốt nhất.
Tự động hóa quy trình sản xuất giúp giảm chi phí nhân công trực tiếp và tăng hiệu suất. Đầu tư vào công nghệ và máy móc hiện đại không chỉ giảm chi phí dài hạn mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra, mua sắm chiến lược thông qua việc đặt hàng với số lượng lớn để được chiết khấu hoặc tìm kiếm các nguồn cung thay thế có giá cả hợp lý hơn. Tuy nhiên, cần cân nhắc giữa lợi ích giảm giá và chi phí lưu kho để đảm bảo hiệu quả tổng thể.
6.3. Quản lý chi phí vận hành chặt chẽ
Chi phí vận hành thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí doanh nghiệp, do đó việc tối ưu hóa các khoản chi phí này có tác động đáng kể đến lãi ròng.
-
Đánh giá và cắt giảm các chi phí: Doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng từng khoản chi phí để xác định những hoạt động nào thực sự tạo giá trị và những hoạt động nào có thể loại bỏ hoặc giảm thiểu.
-
Thuê ngoài (Outsourcing): Thuê bên ngoài các chức năng không cốt lõi như IT, kế toán, hoặc dịch vụ khách hàng có thể giúp giảm chi phí nhân sự đáng kể. Điều này cho phép doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những hoạt động mang lại giá trị cốt lõi.
-
Ứng dụng công nghệ: Tự động hóa các quy trình như quản lý tài chính, bán hàng, và chăm sóc khách hàng không chỉ giảm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu sai sót.
6.4. Kiểm soát chi phí tài chính
Chi phí tài chính, đặc biệt là lãi vay, có thể ảnh hưởng đáng kể đến lãi ròng của doanh nghiệp. Việc quản lý hiệu quả các khoản chi phí này đòi hỏi chiến lược tài chính toàn diện.
Doanh nghiệp nên thực hiện tái cơ cấu nợ thông qua thương lượng lại lãi suất hoặc gia hạn thời gian vay với ngân hàng. Bên cạnh đó, việc thường xuyên so sánh các gói vay từ nhiều tổ chức tín dụng sẽ giúp tìm ra điều kiện vay vốn tối ưu nhất.
Ngoài ra, tối ưu hóa cấu trúc tài chính bằng cách cân bằng hợp lý giữa nợ vay và vốn chủ sở hữu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu chi phí vốn tổng thể và cải thiện lãi ròng.
6.5. Tận dụng ưu đãi thuế hợp lý
Thuế thu nhập doanh nghiệp có thể được tối ưu hóa thông qua việc áp dụng các chính sách ưu đãi hợp pháp, giúp doanh nghiệp giảm gánh nặng thuế và cải thiện lãi ròng.
Doanh nghiệp cần chủ động nghiên cứu các chính sách ưu đãi thuế cho từng ngành nghề, khu vực địa lý hoặc hoạt động cụ thể. Các ưu đãi có thể bao gồm giảm thuế suất cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, ưu đãi đầu tư công nghệ cao, hoặc khuyến khích xuất khẩu.
Đồng thời, lập kế hoạch thuế hợp lý thông qua khấu hao tài sản theo quy định, dự phòng chi phí hợp lệ và tổ chức cơ cấu hoạt động tối ưu về mặt thuế cũng mang lại hiệu quả đáng kể. Tất cả phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật.

Thuế thu nhập doanh nghiệp có thể được tối ưu hóa thông qua việc áp dụng các chính sách ưu đãi hợp pháp
6.6. Nâng cao năng suất lao động
Nguồn nhân lực hiệu quả là nền tảng quan trọng để cải thiện lãi ròng thông qua nâng cao năng suất làm việc và tối ưu hóa chi phí nhân sự.
Đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng nhân viên giúp nâng cao năng suất và chất lượng công việc. Các chương trình đào tạo chuyên môn, kỹ năng mềm và cập nhật công nghệ mới mang lại lợi ích cả ngắn hạn và dài hạn.
Bên cạnh đó, xây dựng hệ thống động lực làm việc thông qua chính sách thưởng phạt minh bạch và môi trường làm việc tích cực giúp tăng hiệu suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc. Ngoài ra, ứng dụng công nghệ quản lý nhân sự và các công cụ hỗ trợ làm việc thông minh sẽ tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nhân lực.
6.7. Quản lý rủi ro và chi phí bất thường
Các chi phí phát sinh bất thường có thể gây tác động tiêu cực đáng kể đến lãi ròng. Việc quản lý proactive các rủi ro này là cần thiết.
-
Xây dựng quỹ dự phòng rủi ro để đối phó với các tình huống bất ngờ như thiên tai, biến động thị trường, hoặc các vấn đề pháp lý. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì ổn định tài chính trong các tình huống khó khăn.
-
Đánh giá và quản lý rủi ro định kỳ thông qua việc phân tích các yếu tố rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh và xây dựng kế hoạch ứng phó phù hợp, giúp giảm thiểu tác động của các sự kiện bất ngờ.
-
Thanh lý hàng tồn kho của các sản phẩm không sinh lời giúp thu hồi vốn và giảm thiểu chi phí lưu kho, từ đó tập trung nguồn lực vào những sản phẩm có tiềm năng lợi nhuận cao hơn.
6.8. Kiểm soát tồn kho hiệu quả
Quản lý hàng tồn kho hiệu quả ảnh hưởng trực tiếp đến lãi ròng thông qua tối ưu hóa vốn lưu động và giảm thiểu chi phí lưu trữ.
Doanh nghiệp cần dự báo chính xác nhu cầu thị trường để duy trì lượng tồn kho phù hợp, tránh dư thừa gây tăng chi phí lưu trữ hoặc thiếu hàng mất cơ hội kinh doanh. Áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại như Just-in-time (JIT) hoặc phân tích ABC có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình đặt hàng và cải thiện dòng tiền.
Cuối cùng, sử dụng công nghệ theo dõi tồn kho theo thời gian thực cung cấp thông tin chính xác, giúp đưa ra quyết định mua bán kịp thời và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
6.9. Tối ưu chiến lược giá
Chiến lược định giá thông minh có thể tác động mạnh mẽ đến lãi ròng thông qua tối đa hóa doanh thu trong khi duy trì khả năng cạnh tranh.
Phân tích thị trường và nghiên cứu đối thủ cạnh tranh để xác định mức giá tối ưu là bước đầu tiên. Doanh nghiệp cần hiểu rõ vị thế cạnh tranh và mức giá khách hàng sẵn sàng chi trả cho giá trị sản phẩm mang lại.
Đồng thời, tính toán chi tiết chi phí toàn bộ và xác định mức lợi nhuận mong muốn để đảm bảo giá bán tạo ra lãi ròng hợp lý. Ngoài ra, áp dụng các chiến lược định giá linh hoạt như giá theo khối lượng, giá theo mùa vụ hoặc gói combo sản phẩm giúp tối đa hóa doanh thu từ các phân khúc khách hàng khác nhau.
6.10. Dừng sản phẩm/dịch vụ không có lãi
Việc loại bỏ các sản phẩm hoặc dịch vụ không sinh lời là quyết định khó khăn nhưng cần thiết để cải thiện lãi ròng tổng thể của doanh nghiệp.
Phân tích hiệu quả kinh doanh của từng sản phẩm/dịch vụ thông qua việc tính toán chi tiết contribution margin và profitability. Doanh nghiệp cần có hệ thống báo cáo tài chính chi tiết để đánh giá chính xác hiệu quả của từng dòng sản phẩm.
Đưa ra quyết định dừng sản xuất hoặc ngừng cung cấp các sản phẩm/dịch vụ không mang lại lợi nhuận đòi hỏi sự can đảm và tầm nhìn chiến lược. Điều này giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những mảng kinh doanh có tiềm năng sinh lời cao.
Thanh lý hàng tồn kho và tài sản liên quan đến các sản phẩm không sinh lời giúp thu hồi vốn và giảm thiểu chi phí vận hành. Số tiền thu được có thể được tái đầu tư vào các sản phẩm/dịch vụ có triển vọng tốt hơn.
>>> Xem thêm: Lãi kép là gì? Công thức tính và cách vận dụng lãi kép hiệu quả
7. Phân biệt lãi ròng với chỉ số tài chính khác
Để hiểu rõ hơn về lãi ròng, cần phân biệt chỉ số này với các chỉ số tài chính quan trọng khác trong báo cáo tài chính doanh nghiệp.
Sự khác biệt chính giữa lãi ròng và các chỉ số khác nằm ở mức độ toàn diện trong việc tính toán chi phí. Trong khi lợi nhuận gộp chỉ xem xét giá vốn trực tiếp, lãi ròng bao gồm tất cả các loại chi phí và thuế, cho thấy bức tranh tài chính hoàn chỉnh nhất.
EBITDA thường được sử dụng để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp vì loại bỏ tác động của cấu trúc tài chính và chính sách khấu hao. Tuy nhiên, lãi ròng vẫn là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá khả năng tạo ra giá trị thực cho cổ đông.
8. Câu hỏi liên quan mà người đọc quan tâm về lãi ròng
Dưới đây là những thắc mắc phổ biến mà doanh nghiệp và nhà đầu tư thường gặp khi tìm hiểu về lãi ròng.
8.1. Chia lãi ròng có phải đóng thuế TNCN
Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, cá nhân được chia lãi ròng sau thuế vẫn phải đóng thuế thu nhập cá nhân (TNCN). Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ quan trọng cần lưu ý.
Đối với lợi tức từ các công ty tư nhân và công ty TNHH một thành viên do cá nhân làm chủ, khoản thu nhập này được miễn thuế TNCN. Điều này được quy định nhằm tránh tình trạng đánh thuế kép cho cùng một nguồn thu nhập.
Trong các trường hợp khác, mức thuế TNCN áp dụng cho thu nhập từ chia lợi nhuận thường là 5% đối với cổ tức và lợi nhuận được chia. Doanh nghiệp có trách nhiệm khấu trừ và nộp thuế thay cho cá nhân khi thực hiện việc chia lợi nhuận.
Cá nhân được chia lãi ròng sau thuế vẫn phải đóng thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
8.2. Có thể tăng vốn điều lệ từ lợi nhuận ròng
Pháp luật Việt Nam cho phép doanh nghiệp sử dụng lãi ròng để tăng vốn điều lệ vì không có quy định hạn chế về nguồn gốc vốn góp hay mua cổ phần. Lãi ròng thuộc sở hữu của các thành viên góp vốn hoặc cổ đông, do đó có thể được sử dụng để tăng vốn cho doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp có thể thực hiện tăng vốn điều lệ theo các hình thức khác nhau tùy thuộc vào loại hình công ty:
-
Công ty cổ phần: có thể tăng vốn điều lệ thông qua việc chào bán cổ phần theo quy định, sử dụng lãi ròng tích lũy để phát hành cổ phần thưởng hoặc cổ phần chia cho cổ đông hiện hữu.
-
Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên: có thể tăng vốn góp của thành viên hiện tại hoặc tiếp nhận thêm vốn góp từ thành viên mới.
-
Đối với công ty TNHH một thành viên: chủ sở hữu có thể góp thêm vốn từ lãi ròng hoặc sử dụng để huy động thêm vốn góp từ những người khác, chuyển đổi thành công ty TNHH nhiều thành viên.
8.3. Lãi ròng là tài khoản nào
Trong hệ thống kế toán Việt Nam, lãi ròng hay lợi nhuận sau thuế được ghi nhận theo tài khoản kế toán 421 - "Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối". Tài khoản 421 được chia thành hai tài khoản cấp 2 để quản lý chi tiết:
-
Tài khoản 4211: ghi nhận lợi nhuận sau thuế chưa phân phối liên quan đến hoạt động kinh doanh, xử lý lỗ, và phân chia lợi nhuận của những năm trước. Tài khoản này cũng được sử dụng để điều chỉnh hồi tố các sai sót cơ bản của những năm trước khi mới phát hiện.
-
Tài khoản 4212: thể hiện lợi nhuận sau thuế chưa phân phối về kết quả hoạt động kinh doanh trong năm tài chính hiện tại, bao gồm cách thức phân chia lợi nhuận và các biện pháp xử lý lỗ nếu có.
Việc sử dụng đúng tài khoản kế toán giúp doanh nghiệp quản lý lãi ròng một cách chính xác và tuân thủ các quy định về báo cáo tài chính.
Các bài viết liên quan:
-
Lãi suất thả nổi là gì? Cách tính và ưu nhược điểm mới nhất 2025
-
Đòn bẩy tài chính là gì? Công thức tính và cách dùng hiệu quả
Lãi ròng là gì? Hiểu rõ bản chất, cách tính toán và các yếu tố ảnh hưởng đến lãi ròng giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định chiến lược đúng đắn để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. OPES hy vọng những thông tin chi tiết trong bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về lãi ròng và những ứng dụng thực tế trong quản trị doanh nghiệp hiện đại. Ra đời từ năm 2018, OPES mang trong mình DNA công nghệ cùng sức mạnh từ hệ sinh thái số thuộc VPBank, đang từng bước khẳng định vị thế nhà bảo hiểm số hàng đầu tại Việt Nam. Với sự thấu hiểu thị trường & khách hàng, OPES sở hữu danh mục sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ đa dạng như: Sống vui khỏe, Ở an nhiên, Lái chu toàn và nhiều sản phẩm thêm TRẢI NGHIỆM MỚI cho cuộc sống tối ưu. Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết tại: https://opes.com.vn/.
Bài viết liên quan