Blog
Lãi suất chiết khấu là gì? 2 công thức tính và yếu tố ảnh hưởng
12:00 | 30/06/2025
Lãi suất chiết khấu là gì? Hiểu rõ khái niệm này không chỉ giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư chính xác mà còn hỗ trợ cá nhân nắm bắt được những biến động của thị trường tài chính. OPES sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về lãi suất chiết khấu, các công thức tính toán cũng như những yếu tố tác động đến mức lãi suất này.
1. Lãi suất chiết khấu là gì?
Lãi suất chiết khấu là mức lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước (ngân hàng trung ương) áp dụng khi cho các ngân hàng thương mại vay tiền để đáp ứng nhu cầu thanh khoản ngắn hạn hoặc bất thường. Đây được coi là một trong những công cụ quan trọng nhất trong chính sách tiền tệ, được sử dụng để điều tiết lượng cung tiền lưu thông trong nền kinh tế.

Lãi suất chiết khấu là một trong những công cụ quan trọng nhất trong chính sách tiền tệ
Khi các ngân hàng thương mại gặp khó khăn về thanh khoản hoặc cần bổ sung nguồn vốn tạm thời, họ có thể tiếp cận Ngân hàng Nhà nước để vay tiền theo lãi suất chiết khấu đã được quy định. Mức lãi suất này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của các ngân hàng thương mại mà còn tạo ra hiệu ứng lan tỏa tới toàn bộ hệ thống tài chính và nền kinh tế.
Thông qua việc điều chỉnh lãi suất chiết khấu, Ngân hàng Nhà nước có thể kiểm soát được lượng tiền lưu thông trên thị trường. Khi muốn kích thích nền kinh tế, ngân hàng trung ương sẽ giảm lãi suất này để khuyến khích các ngân hàng vay nhiều hơn và mở rộng cho vay. Ngược lại, khi cần kiềm chế lạm phát hay làm mát nền kinh tế, họ sẽ tăng lãi suất chiết khấu để hạn chế việc vay mượn.
2. Hai công thức tính lãi suất chiết khấu cập nhật 2025
Trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, lãi suất chiết khấu còn được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các dự án đầu tư. Hiện tại có hai phương pháp chính để tính toán mức lãi suất này, mỗi phương pháp có những ưu điểm riêng và phù hợp với từng tình huống cụ thể.
2.1. Chi phí huy động vốn
Phương pháp tính lãi suất chiết khấu theo chi phí huy động vốn là cách tiếp cận đơn giản và được nhiều doanh nghiệp áp dụng. Công thức cụ thể như sau:
Lãi suất chiết khấu = Lợi nhuận thu được / Số tiền đã đầu tư để huy động vốn
Trong công thức này:
-
Lợi nhuận thu được bao gồm toàn bộ giá trị các dòng tiền thu được từ đầu tư, tính cả doanh thu và lợi nhuận ròng.
-
Số tiền đã đầu tư để huy động vốn là tổng số tiền đã chi tiêu cho dự án, bao gồm chi phí mua tài sản và các khoản chi phí khác để huy động vốn
Khi áp dụng công thức này, doanh nghiệp cần chú ý đến đơn vị thời gian và điều chỉnh cho phù hợp với chu kỳ dự án, có thể tính theo ngày, tháng hoặc năm tùy vào tính chất của từng dự án cụ thể.
Ví dụ minh họa:
Một doanh nghiệp đầu tư 500 triệu đồng để mở rộng kinh doanh, bao gồm chi phí mua thiết bị và các chi phí huy động vốn khác. Sau 2 năm, dự án mang lại tổng lợi nhuận 800 triệu đồng.
Áp dụng công thức trên:
-
Tổng lợi nhuận thu được: 800 triệu đồng.
-
Số tiền đã đầu tư: 500 triệu đồng.
-
Lãi suất chiết khấu = 800 triệu / 500 triệu = 1,6.
Kết quả cho thấy lãi suất chiết khấu của dự án là 1,6, tức là cứ mỗi đồng đầu tư sẽ mang lại 1,6 đồng lợi nhuận. Thông tin này giúp doanh nghiệp so sánh với các dự án khác để đưa ra quyết định đầu tư tối ưu.

Tính lãi suất chiết khấu theo chi phí huy động vốn được nhiều doanh nghiệp áp dụng
2.2. Trung bình trọng số chi phí vốn
Phương pháp trung bình trọng số chi phí vốn (WACC) phức tạp hơn nhưng cho kết quả chính xác hơn khi doanh nghiệp sử dụng nhiều nguồn vốn khác nhau. Công thức tính như sau:
Lãi suất chiết khấu = (CPCV1 × LSCV1 + CPCV2 × LSCV2 + ... + CPCVn × LSCVn) / (LSCV1 + LSCV2 + ... + LSCVn)
Trong đó:
-
CPCV (Chi phí huy động vốn): Lãi suất hoặc mức phí phải trả cho từng nguồn vốn.
-
LSCV (Lượng vốn): Số tiền huy động từ từng nguồn vốn tương ứng.
Công thức này tính trung bình có trọng số của các chi phí huy động vốn, giúp xác định lãi suất chiết khấu tổng thể cho toàn bộ dự án đầu tư.
Ví dụ minh họa:
Một dự án được tài trợ bằng hai nguồn vốn:
-
50% từ vay ngân hàng với lãi suất 10%/năm.
-
50% từ vốn tự có với chi phí vốn 8%/năm.
Tính toán lãi suất chiết khấu:
-
Trọng số nguồn vốn vay: 0,5.
-
Trọng số nguồn vốn tự có: 0,5.
Lãi suất chiết khấu = (0,5 × 10%) + (0,5 × 8%) = 5% + 4% = 9%.
Với lãi suất chiết khấu 9%, doanh nghiệp có thể đánh giá: nếu tỷ suất sinh lời của dự án cao hơn 9% thì đầu tư sẽ mang lại hiệu quả tích cực. Ngược lại, nếu tỷ suất sinh lời thấp hơn 9%, doanh nghiệp cần cân nhắc lại tính khả thi của dự án.
>>> Xem thêm: Lãi ròng là gì? ý nghĩa, cách tính lãi ròng cho doanh nghiệp 2025
3. Ưu và nhược điểm của lãi suất chiết khấu
Việc áp dụng lãi suất chiết khấu trong các giao dịch tài chính mang lại cả lợi ích và thách thức cho các bên tham gia. Hiểu rõ những ưu nhược điểm này sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân đưa ra quyết định phù hợp.
4. Vai trò của lãi suất chiết khấu đối với ngân hàng
Lãi suất chiết khấu đóng vai trò then chốt trong hoạt động của cả ngân hàng thương mại và ngân hàng nhà nước. Mức lãi suất này không chỉ ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh của từng ngân hàng mà còn tác động đến toàn bộ hệ thống tài chính quốc gia.
4.1. Ngân hàng thương mại
Đối với các ngân hàng thương mại, lãi suất chiết khấu là yếu tố quan trọng quyết định chiến lược huy động và cho vay vốn. Mức lãi suất này tác động trực tiếp đến khả năng sinh lời và quản lý rủi ro của ngân hàng.
Khi Ngân hàng Nhà nước giảm lãi suất chiết khấu, các ngân hàng thương mại được khuyến khích vay nhiều hơn từ ngân hàng trung ương. Điều này giúp họ có thêm nguồn vốn để mở rộng hoạt động cho vay ra ngoài nền kinh tế, kích thích tăng trưởng và đầu tư.
Ngược lại, khi lãi suất chiết khấu tăng cao, chi phí vay vốn của ngân hàng thương mại cũng tăng theo. Để duy trì tỷ suất lợi nhuận, các ngân hàng buộc phải tăng lãi suất cho vay, đồng thời thắt chặt điều kiện tín dụng. Điều này dẫn đến việc giảm lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế.

Lãi suất chiết khấu đóng vai trò then chốt trong hoạt động của cả ngân hàng thương mại và ngân hàng nhà nước
4.2. Ngân hàng nhà nước
Ngân hàng Nhà nước sử dụng lãi suất chiết khấu như một công cụ mạnh mẽ để điều hành chính sách tiền tệ. Thông qua việc điều chỉnh mức lãi suất này, ngân hàng trung ương có thể kiểm soát lượng cung tiền và ảnh hưởng đến các chỉ số kinh tế vĩ mô.
Lãi suất chiết khấu tác động trực tiếp đến tỷ lệ dự trữ bắt buộc mà các ngân hàng thương mại phải duy trì.
-
Lãi suất chiết khấu cao hơn lãi suất thị trường: Các ngân hàng có xu hướng giữ tỷ lệ dự trữ cao để tránh phải vay từ ngân hàng trung ương với chi phí đắt đỏ. Điều này giúp đảm bảo an toàn tài chính nhưng đồng thời hạn chế khả năng mở rộng tín dụng.
-
Lãi suất chiết khấu thấp hoặc ngang bằng với lãi suất thị trường: Ngân hàng có thể thoải mái cho vay nhiều hơn và chỉ cần duy trì tỷ lệ dự trữ tối thiểu. Trong trường hợp thiếu thanh khoản, ngân hàng có thể dễ dàng vay bổ sung từ Ngân hàng Nhà nước mà không gặp áp lực chi phí lớn.
>>> Xem thêm: Lãi gộp là gì? công thức tính mới 2025 và phân biệt với lãi ròng
5. 4 yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất chiết khấu
Lãi suất chiết khấu không phải là một con số cố định mà luôn biến động dưới tác động của nhiều yếu tố khác nhau. Việc nắm rõ những yếu tố này giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp dự đoán được xu hướng thay đổi của lãi suất để đưa ra các quyết định tài chính phù hợp.
5.1. Lạm phát
Lạm phát là một trong những yếu tố có tác động mạnh mẽ nhất đến lãi suất chiết khấu. Mối quan hệ giữa lạm phát và lãi suất thường có tính chất thuận chiều, tức là khi lạm phát tăng thì lãi suất chiết khấu cũng có xu hướng tăng theo.
Khi mức lạm phát gia tăng, giá trị thực của đồng tiền bị giảm sút đáng kể. Trong bối cảnh này, các nhà đầu tư và người cho vay đều yêu cầu mức lãi suất cao hơn để bù đắp cho sự mất giá của tiền tệ. Họ muốn đảm bảo rằng lợi nhuận thu được từ đầu tư không chỉ bù đắp được lạm phát mà còn mang lại giá trị thực tích cực.
Ngân hàng Nhà nước cũng thường tăng lãi suất chiết khấu trong giai đoạn lạm phát cao để kiềm chế tốc độ tăng giá và ổn định kinh tế vĩ mô. Việc tăng lãi suất sẽ làm giảm động lực vay vốn của doanh nghiệp và cá nhân, từ đó hạn chế lượng tiền lưu thông và giảm áp lực lạm phát.
5.2. Cung và cầu trên thị trường
Quy luật cung cầu là nguyên tắc cơ bản chi phối mọi thị trường, bao gồm cả thị trường vốn. Lãi suất chiết khấu cũng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ sự thay đổi trong cung và cầu về vốn trên thị trường tài chính.
Khi nguồn cung vốn trên thị trường dồi dào, các ngân hàng và tổ chức tài chính sẽ cạnh tranh quyết liệt để thu hút khách hàng vay. Điều này dẫn đến xu hướng giảm lãi suất chiết khấu nhằm tạo lợi thế cạnh tranh. Nguồn cung vốn dồi dào thường xuất hiện khi nền kinh tế ổn định, lòng tin của nhà đầu tư cao và chính sách tiền tệ khuyến khích tiết kiệm.
Ngược lại, khi nguồn cung vốn trở nên khan hiếm do nhiều nguyên nhân như khủng hoảng tài chính, bất ổn chính trị hay chính sách tiền tệ thắt chặt, lãi suất chiết khấu sẽ tăng lên. Các ngân hàng buộc phải trả lãi suất cao hơn để huy động được vốn cần thiết cho hoạt động kinh doanh.

Quy luật cung cầu là nguyên tắc cơ bản chi phối mọi thị trường, bao gồm cả thị trường vốn
5.3. Chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước có tác động quyết định đến lãi suất chiết khấu. Tùy vào mục tiêu kinh tế vĩ mô trong từng giai đoạn, ngân hàng trung ương sẽ áp dụng các chính sách tiền tệ khác nhau.
Trong giai đoạn nền kinh tế suy thoái hoặc tăng trưởng chậm, Ngân hàng Nhà nước thường áp dụng chính sách tiền tệ mở rộng (loose monetary policy). Chính sách này bao gồm việc giảm lãi suất chiết khấu để khuyến khích các ngân hàng vay nhiều hơn và mở rộng tín dụng ra ngoài nền kinh tế. Kết quả là doanh nghiệp và cá nhân dễ dàng tiếp cận vốn với chi phí thấp, thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng.
Khi nền kinh tế có dấu hiệu "nóng" với lạm phát cao hoặc bong bóng tài sản, Ngân hàng Nhà nước sẽ thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt (tight monetary policy). Họ sẽ tăng lãi suất chiết khấu để hạn chế việc vay vốn, giảm lượng tiền lưu thông và kiềm chế lạm phát.
5.4. Rủi ro kỳ hạn tín dụng
Rủi ro tín dụng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định định giá lãi suất chiết khấu của các ngân hàng và tổ chức tài chính. Mức độ rủi ro này được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chí như khả năng trả nợ của khách hàng, tình hình kinh tế chung và các yếu tố bất khả kháng.
Khi rủi ro tín dụng gia tăng do tình hình kinh tế bất ổn, tỷ lệ nợ xấu tăng cao hoặc xuất hiện những biến động lớn trên thị trường tài chính, các ngân hàng sẽ có xu hướng tăng lãi suất chiết khấu. Việc tăng lãi suất này nhằm bù đắp cho những tổn thất tiềm ẩn có thể xảy ra từ việc cho vay.
Ngược lại, trong giai đoạn kinh tế ổn định, tỷ lệ nợ xấu thấp và khả năng trả nợ của khách hàng tốt, ngân hàng có thể giảm lãi suất chiết khấu để thu hút thêm khách hàng và mở rộng danh mục cho vay. Điều này không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Các bài viết liên quan:
-
Lãi kép là gì? Công thức tính và cách vận dụng lãi kép hiệu quả
-
Lãi suất thả nổi là gì? Cách tính và ưu nhược điểm mới nhất 2025
Lãi suất chiết khấu là gì? OPES hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về lãi suất chiết khấu và ứng dụng thực tiễn của nó trong đời sống kinh tế. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường tài chính mà còn hỗ trợ trong việc lập kế hoạch tài chính cá nhân và doanh nghiệp một cách hiệu quả. Ra đời từ năm 2018, OPES mang trong mình DNA công nghệ cùng sức mạnh từ hệ sinh thái số thuộc VPBank, đang từng bước khẳng định vị thế nhà bảo hiểm số hàng đầu tại Việt Nam. Với sự thấu hiểu thị trường & khách hàng, OPES sở hữu danh mục sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ đa dạng như: Sống vui khỏe, Ở an nhiên, Lái chu toàn và nhiều sản phẩm thêm TRẢI NGHIỆM MỚI cho cuộc sống tối ưu. Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết tại: https://opes.com.vn/.
Bài viết liên quan