Logo Opes
logo
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨMplus_ic_blackx_ic
  • BỒI THƯỜNG
  • DỊCH VỤ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG

Blog

Stop loss là gì? Cách sử dụng lệnh cắt lỗ hiệu quả trong đầu tư

12:00 | 30/06/2025

Stop loss là gì? - câu hỏi được nhiều nhà đầu tư quan tâm khi bước chân vào thị trường tài chính. Trong bối cảnh thị trường biến động không ngừng, việc sử dụng lệnh stop loss hiệu quả trở thành yếu tố then chốt giúp bảo vệ vốn đầu tư. OPES sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách áp dụng công cụ quản lý rủi ro quan trọng này trong hoạt động đầu tư của bạn.

1. Stop loss là gì? Stop limit là gì? Khái niệm và ví dụ minh họa

Để hiểu rõ về stop loss, trước tiên chúng ta cần phân biệt hai khái niệm quan trọng trong giao dịch tài chính. Cả hai loại lệnh này đều có vai trò bảo vệ vốn đầu tư, nhưng cơ chế hoạt động và mức độ kiểm soát lại khác nhau đáng kể.

1.1. Lệnh stop loss

Lệnh stop loss là công cụ quản lý rủi ro quan trọng trong giao dịch chứng khoán và ngoại hối, cho phép nhà đầu tư xác định mức giá tối đa sẵn sàng chấp nhận để chịu tổn thất trong một giao dịch. Khi giá tài sản đạt đến ngưỡng đã được thiết lập trước, lệnh sẽ tự động kích hoạt để bán hoặc đóng vị thế, giúp hạn chế thiệt hại lớn hơn.

stop loss là gì

Lệnh stop loss cho phép nhà đầu tư xác định mức giá tối đa sẵn sàng chấp nhận để chịu tổn thất trong một giao dịch

Cơ chế hoạt động của stop loss khá đơn giản nhưng hiệu quả. Nhà đầu tư sẽ đặt một mức giá cụ thể dưới giá mua (đối với lệnh bán) hoặc trên giá bán (đối với lệnh mua). Khi thị trường di chuyển bất lợi và chạm đến mức giá này, hệ thống sẽ tự động thực hiện lệnh để bảo vệ vốn.

Ví dụ minh họa: Giả sử bạn mua 1.000 cổ phiếu công ty XYZ với giá 100.000 VND/cổ phiếu. Để bảo vệ vốn đầu tư, bạn đặt lệnh stop loss ở mức 90.000 VND. Nếu giá cổ phiếu giảm xuống 90.000 VND, lệnh sẽ tự động kích hoạt và bán toàn bộ cổ phiếu, giúp bạn hạn chế mức lỗ tối đa là 10.000 VND/cổ phiếu thay vì phải chịu thiệt hại lớn hơn nếu giá tiếp tục giảm sâu.

1.2. Lệnh stop limit

Stop limit là sự kết hợp tinh tế giữa lệnh stop và lệnh limit, cung cấp mức độ kiểm soát cao hơn cho nhà đầu tư. Loại lệnh này sử dụng hai mức giá quan trọng: mức giá kích hoạt (stop price) và mức giá giới hạn (limit price).

Mức giá kích hoạt đóng vai trò như công tắc khởi động lệnh. Khi giá thị trường chạm đến ngưỡng này, lệnh stop limit sẽ được kích hoạt và chuyển đổi thành lệnh limit thông thường. Mức giá giới hạn sau đó sẽ quyết định mức giá tối đa hoặc tối thiểu mà nhà đầu tư đồng ý thực hiện giao dịch.

Ví dụ minh họa: Bạn quan tâm đến cổ phiếu ABC đang giao dịch ở 80.000 VND/cổ phiếu. Bạn muốn mua khi giá tăng lên 85.000 VND nhưng không muốn trả quá 88.000 VND. Bạn có thể đặt lệnh stop limit với mức giá kích hoạt 85.000 VND và mức giá giới hạn 88.000 VND. Khi giá đạt 85.000 VND, lệnh mua sẽ được kích hoạt, nhưng chỉ thực hiện nếu giá không vượt quá 88.000 VND.

2. Tại sao nên sử dụng lệnh stop loss?

Việc sử dụng lệnh stop loss mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho nhà đầu tư, đặc biệt trong môi trường thị trường đầy biến động như hiện nay.

  • Bảo vệ vốn đầu tư hiệu quả là lý do hàng đầu khiến nhiều chuyên gia khuyến nghị sử dụng stop loss. Công cụ này giúp giới hạn mức lỗ tối đa, tránh tình trạng tài khoản bị thua lỗ nặng nề khi thị trường đi ngược hướng dự kiến. Thay vì phải chịu đựng mức lỗ không kiểm soát được, nhà đầu tư có thể xác định trước ngưỡng chấp nhận và tự động thoát khỏi vị thế khi cần thiết.

  • Duy trì kỷ luật giao dịch là một lợi ích quan trọng khác. Lệnh stop loss giúp loại bỏ yếu tố cảm xúc khỏi quá trình ra quyết định, tránh tình trạng "gồng lỗ" do hy vọng giá sẽ phục hồi. Khi đã đặt lệnh từ trước, nhà đầu tư sẽ tuân thủ nghiêm ngặt chiến lược đã đề ra mà không bị tác động bởi tâm lý thị trường.

  • Tiết kiệm thời gian theo dõi là ưu điểm không thể bỏ qua đối với những nhà đầu tư bận rộn. Thay vì phải liên tục theo dõi biến động giá cả, stop loss hoạt động như một người bảo vệ tự động, sẵn sàng hành động khi thị trường có diễn biến bất lợi.

  • Bảo vệ lợi nhuận đã đạt được thông qua việc điều chỉnh mức stop loss theo hướng có lợi khi giá di chuyển tích cực. Điều này giúp nhà đầu tư khóa lợi nhuận và tránh tình trạng mất đi thành quả đã đạt được do biến động ngược chiều của thị trường.

stop loss là gì

Bảo vệ vốn đầu tư hiệu quả là lý do hàng đầu khiến nhiều chuyên gia khuyến nghị sử dụng stop loss.

>>> Xem thêm: Giá tham chiếu là gì? Cách tính, ý nghĩa và lưu ý khi đầu tư

3. Các loại lệnh stop loss phổ biến

Trong thực tế giao dịch, có hai loại lệnh stop loss chính được sử dụng rộng rãi, mỗi loại phù hợp với các tình huống và chiến lược khác nhau.

3.1. Stop loss bán

Stop loss bán là loại lệnh được áp dụng khi nhà đầu tư đang nắm giữ tài sản và muốn bảo vệ khỏi rủi ro giảm giá. Đây là công cụ phòng thủ quan trọng giúp hạn chế tổn thất khi thị trường đi ngược hướng dự kiến.

Cơ chế hoạt động của stop loss bán dựa trên việc xác định một mức giá tối thiểu mà nhà đầu tư sẵn sàng bán tài sản. Khi giá thị trường giảm xuống dưới ngưỡng này, lệnh bán sẽ tự động được kích hoạt để bảo vệ vốn đầu tư.

Ví dụ thực tế: Nhà đầu tư A mua 500 cổ phiếu với giá 200.000 VND/cổ phiếu. Để bảo vệ vốn, A đặt lệnh stop loss bán ở mức 180.000 VND. Khi giá cổ phiếu giảm xuống 180.000 VND, hệ thống sẽ tự động bán 500 cổ phiếu, giúp A hạn chế mức lỗ ở mức 10% thay vì phải chịu thiệt hại lớn hơn nếu giá tiếp tục giảm.

3.2. Stop loss mua

Stop loss mua (còn gọi là Stop Order To Buy) được sử dụng khi nhà đầu tư muốn mua tài sản khi giá vượt qua một mức nhất định. Loại lệnh này thường được áp dụng trong chiến lược bắt đầu xu hướng tăng hoặc khi muốn vào lệnh sau khi giá phá vỡ vùng kháng cự quan trọng.

Khác với stop loss bán, stop loss mua được kích hoạt khi giá tăng vượt qua mức đã đặt trước. Điều này giúp nhà đầu tư tham gia vào xu hướng tăng mạnh mà không cần theo dõi thị trường liên tục.

Ví dụ minh họa: Cổ phiếu DEF đang giao dịch quanh vùng kháng cự 150.000 VND. Nhà đầu tư B tin rằng nếu giá phá vỡ mức này, cổ phiếu sẽ tăng mạnh. B đặt lệnh stop loss mua ở 155.000 VND. Khi giá tăng vượt 155.000 VND, lệnh mua sẽ tự động được thực hiện, giúp B tham gia vào xu hướng tăng ngay từ giai đoạn đầu.

4. Ưu điểm và nhược điểm của lệnh stop loss

Như bất kỳ công cụ tài chính nào, lệnh stop loss cũng có những mặt tích cực và hạn chế riêng. Việc hiểu rõ các ưu nhược điểm này sẽ giúp nhà đầu tư sử dụng công cụ một cách hiệu quả và phù hợp với chiến lược cá nhân.

Ưu điểm

Nhược điểm

Tiết kiệm thời gian theo dõi: Nhà đầu tư bận rộn không cần theo dõi thị trường liên tục nhờ cơ chế tự động của lệnh stop loss. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người có công việc chính khác và không thể dành toàn bộ thời gian cho hoạt động đầu tư.

Hạn chế lợi nhuận tiềm năng: Trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh, việc đặt mức stop loss quá gần có thể khiến nhà đầu tư bán sớm và bỏ lỡ cơ hội lợi nhuận khi giá phục hồi ngay sau đó.

Đảm bảo an toàn danh mục: Stop loss hoạt động như một lớp bảo vệ vững chắc, giúp bảo vệ lợi nhuận đã có và giới hạn mức lỗ trong khả năng chấp nhận được. Điều này đặc biệt quan trọng trong các giai đoạn thị trường suy giảm mạnh hoặc có tin tức tiêu cực đột ngột.

Khó khăn trong việc xác định mức giá: Việc xác định mức giá stop loss phù hợp đòi hỏi kinh nghiệm và kỹ năng phân tích. Đặt quá gần dễ bị "quét lệnh", đặt quá xa lại không phát huy tác dụng bảo vệ vốn hiệu quả.

Loại bỏ yếu tố cảm xúc: Stop loss giúp nhà đầu tư duy trì kỷ luật giao dịch, tránh các quyết định thiếu lý trí do tác động của cảm xúc như sợ hãi, tham lam hay hy vọng vào sự phục hồi của giá.

Rủi ro trượt giá: Trong điều kiện thị trường biến động mạnh hoặc thanh khoản thấp, lệnh có thể được thực hiện ở mức giá xấu hơn so với mức đã đặt, gây thiệt hại lớn hơn dự kiến.

5. Cách đặt lệnh stop loss hiệu quả

Để sử dụng lệnh stop loss một cách hiệu quả, nhà đầu tư cần nắm vững các phương pháp xác định mức giá phù hợp và quy trình đặt lệnh chính xác.

  • Phương pháp xác định mức stop loss theo tỷ lệ phần trăm

Đây là cách tiếp cận đơn giản và phổ biến nhất. Nhà đầu tư có thể áp dụng quy tắc 1-2% tổng vốn cho mỗi giao dịch, đảm bảo không có lệnh nào gây thiệt hại quá lớn cho danh mục tổng thể. Ví dụ, với tài khoản 100 triệu VND, mức lỗ tối đa cho một lệnh không nên vượt quá 2 triệu VND.

  • Phương pháp phân tích kỹ thuật

Phân tích kỹ thuật dựa trên các mức giá quan trọng như vùng hỗ trợ và kháng cự. Đối với lệnh mua, stop loss nên được đặt dưới vùng hỗ trợ quan trọng một vài pips để tránh bị "quét lệnh" do biến động nhỏ. Ngược lại, với lệnh bán, mức stop loss nên được đặt trên vùng kháng cự với khoảng cách an toàn tương tự.

  • Quy trình đặt lệnh chuẩn

Đầu tiên, phân tích thị trường để xác định điểm vào lệnh phù hợp. Tiếp theo, xác định vị trí cụ thể để đặt stop loss và take profit dựa trên phân tích kỹ thuật. Bước thứ ba là tính toán tỷ lệ Risk:Reward, đảm bảo tỷ lệ này ít nhất là 1:1 hoặc tốt hơn là 1:2. Bước thứ tư xác định khối lượng giao dịch hợp lý dựa trên mức rủi ro chấp nhận được. Cuối cùng, tiến hành đặt lệnh với đầy đủ thông tin đã tính toán.

  • Điều chỉnh theo biến động thị trường

Khi thị trường biến động mạnh, nên đặt stop loss cách xa điểm vào lệnh hơn để tránh bị kích hoạt sớm do nhiễu thị trường. Ngược lại, trong giai đoạn thị trường ổn định, có thể đặt mức stop loss gần hơn để tối ưu hóa tỷ lệ risk/reward.

stop loss là gì

Hiểu rõ cách đặt lệnh stop loss giúp nâng cao hiệu quả giao dịch của bạn

6. Những sai lầm phổ biến khi đặt lệnh stop loss

Nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là những người mới bắt đầu, thường mắc phải các sai lầm nghiêm trọng khi sử dụng lệnh stop loss, dẫn đến hiệu quả không như mong đợi.

  • Không đặt stop loss ngay từ khi vào lệnh là sai lầm phổ biến và nguy hiểm nhất. Nhiều nhà đầu tư tin rằng họ có thể theo dõi thị trường liên tục và sẽ đóng lệnh thủ công khi cần thiết. Tuy nhiên, yếu tố cảm xúc và tâm lý "hy vọng" thường khiến họ ngần ngại thực hiện quyết định cắt lỗ, dẫn đến thiệt hại lớn hơn mức dự kiến ban đầu.

  • Đặt stop loss một cách tùy hứng mà không dựa trên phân tích cụ thể là sai lầm nghiêm trọng khác. Một số nhà đầu tư thường đặt stop loss dựa trên cảm tính hoặc các con số "đẹp" như 5%, 10% mà không xem xét đến cấu trúc kỹ thuật của thị trường. Điều này có thể khiến lệnh bị kích hoạt sớm do biến động bình thường của giá.

  • Di chuyển stop loss không có căn cứ cũng là vấn đề thường gặp. Khi thị trường đi ngược hướng dự kiến, nhiều nhà đầu tư có xu hướng di chuyển stop loss xa hơn để tránh bị cắt lỗ, hy vọng giá sẽ phục hồi. Hành động này hoàn toàn trái ngược với mục đích ban đầu của stop loss và có thể gây ra tổn thất lớn.

  • Không bao giờ điều chỉnh stop loss khi có tín hiệu tích cực cũng là một sai lầm. Khi thị trường di chuyển theo hướng có lợi và có các tín hiệu xác nhận xu hướng, việc không điều chỉnh stop loss để bảo vệ lợi nhuận là bỏ lỡ cơ hội tối ưu hóa hiệu quả giao dịch.

stop loss là gì

Không đặt stop loss ngay từ khi vào lệnh là sai lầm phổ biến và nguy hiểm nhất

>>> Xem thêm: Free cash flow là gì? Ý nghĩa và cách tính dòng tiền tự do

7. Câu hỏi thường gặp về lệnh stop loss

Dưới đây là những câu hỏi phổ biến mà nhiều nhà đầu tư quan tâm khi sử dụng lệnh stop loss trong hoạt động giao dịch của mình.

7.1. Lệnh Stop Loss có tự động điều chỉnh không?

Có, một số loại lệnh stop loss như Trailing Stop có khả năng tự động điều chỉnh mức giá cắt lỗ theo hướng có lợi. Khi giá thị trường di chuyển tích cực, Trailing Stop sẽ tự động nâng mức stop loss lên (đối với lệnh mua) hoặc hạ xuống (đối với lệnh bán) để bảo vệ lợi nhuận tối đa. Tuy nhiên, loại lệnh stop loss thông thường sẽ giữ nguyên mức giá đã đặt cho đến khi nhà đầu tư chủ động điều chỉnh.

7.2. Khi nào nên điều chỉnh stop loss?

Việc điều chỉnh stop loss nên được thực hiện khi có những thay đổi đáng kể trong cấu trúc kỹ thuật của thị trường hoặc khi giá đã di chuyển đáng kể theo hướng có lợi. Cụ thể, bạn nên điều chỉnh khi giá phá vỡ các vùng kháng cự quan trọng và tạo thành vùng hỗ trợ mới, khi có tín hiệu xác nhận xu hướng mạnh mẽ, hoặc khi muốn bảo vệ lợi nhuận đã đạt được trong giai đoạn giá tăng tốt.

stop loss là gì

Việc điều chỉnh stop loss nên được thực hiện khi có những thay đổi đáng kể trong cấu trúc kỹ thuật của thị trường 

7.3. Có nên sử dụng stop loss trong mọi giao dịch?

Khuyến nghị chung là nên sử dụng stop loss trong phần lớn các giao dịch, đặc biệt đối với nhà đầu tư mới hoặc khi thị trường có biến động cao. Tuy nhiên, với một số chiến lược đầu tư dài hạn hoặc khi đã có phương pháp quản lý rủi ro khác hiệu quả, việc sử dụng stop loss có thể được cân nhắc linh hoạt. Dù vậy, đa số chuyên gia tài chính khuyến nghị luôn sử dụng lệnh stop loss để bảo vệ vốn đầu tư.

7.4. Stop loss có đảm bảo khớp đúng giá đã đặt không?

Trong điều kiện thị trường bình thường với thanh khoản tốt, lệnh stop loss thường được thực hiện ở mức giá gần với mức đã đặt. Tuy nhiên, khi thị trường biến động mạnh hoặc có tin tức bất ngờ, có thể xảy ra hiện tượng "trượt giá" (slippage), khiến lệnh được khớp ở mức giá xấu hơn dự kiến.

Điều này thường xảy ra vào các phiên giao dịch có tin tức quan trọng hoặc khi thanh khoản thị trường thấp.

7.5. Làm thế nào để xác định mức stop loss tối ưu cho từng giao dịch?

Việc xác định mức stop loss tối ưu cần kết hợp nhiều yếu tố. Theo phương pháp phân tích kỹ thuật, nên đặt stop loss dựa trên các vùng hỗ trợ/kháng cự quan trọng, các đường trung bình động (MA), hoặc các chỉ báo như Bollinger Bands. 

Đối với lệnh mua, đặt stop loss dưới vùng hỗ trợ quan trọng vài pips; với lệnh bán, đặt trên vùng kháng cự. Ngoài ra, có thể áp dụng quy tắc quản lý vốn với mức rủi ro tối đa 1-2% tổng vốn cho mỗi giao dịch, hoặc điều chỉnh theo mức độ biến động của thị trường.

Lưu ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và cung cấp thông tin chung, không phải lời khuyên đầu tư. Các thông tin được chia sẻ có thể đã thay đổi theo thời gian và không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. OPES khuyến nghị người đọc chủ động tìm hiểu thêm và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Các bài viết liên quan: 

Stop loss là gì không còn là câu hỏi khó hiểu sau khi bạn đã nắm vững những kiến thức cơ bản và thực tiễn từ bài viết này. Việc sử dụng lệnh stop loss hiệu quả sẽ giúp bảo vệ vốn đầu tư và nâng cao khả năng sinh lời trong dài hạn. OPES hy vọng những thông tin hữu ích này sẽ hỗ trợ bạn trong hành trình đầu tư thành công và quản lý rủi ro một cách chuyên nghiệp. Ra đời từ năm 2018, OPES mang trong mình DNA công nghệ cùng sức mạnh từ hệ sinh thái số thuộc VPBank, đang từng bước khẳng định vị thế nhà bảo hiểm số hàng đầu tại Việt Nam. Với sự thấu hiểu thị trường & khách hàng, OPES sở hữu danh mục sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ đa dạng như: Sống vui khỏe, Ở an nhiên, Lái chu toàn và nhiều sản phẩm thêm TRẢI NGHIỆM MỚI cho cuộc sống tối ưu. 

Bài viết liên quan

Zalo