Logo Opes
logo
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨMplus_ic_blackx_ic
  • BỒI THƯỜNG
  • DỊCH VỤ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG

Blog

Tài sản lưu động là gì? phân loại, công thức tính kèm ví dụ

12:00 | 30/06/2025

Tài sản lưu động là gì? Đây là câu hỏi quan trọng mà nhiều doanh nghiệp và cá nhân quan tâm khi quản lý tài chính. Hiểu rõ về tài sản lưu động giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, đảm bảo thanh khoản và phát triển bền vững. OPES sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về phân loại, công thức tính và ví dụ thực tế để bạn nắm vững khái niệm quan trọng này trong quản lý tài chính doanh nghiệp.

1. Tài sản lưu động là gì?

Tài sản lưu động là những tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản cao và được luân chuyển thường xuyên trong quá trình kinh doanh của doanh nghiệp. Những thành phần chính thường bao gồm tiền mặt, các khoản tương đương tiền, đầu tư tài chính ngắn hạn, các khoản phải thu ngắn hạn và hàng tồn kho.

Khái niệm tài sản lưu động đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày và đảm bảo khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Việc quản lý hiệu quả các tài sản này trực tiếp ảnh hưởng đến dòng tiền và sức khỏe tài chính tổng thể của tổ chức. 

tài sản lưu động là gì

Tài sản lưu động là những tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản cao và được luân chuyển thường xuyên 

Để hiểu rõ hơn về tài sản lưu động, cần nắm vững các đặc điểm nổi bật sau:

  • Thời gian sử dụng ngắn hạn: là đặc điểm quan trọng nhất, khi các tài sản này được sử dụng trong vòng một năm hoặc một chu kỳ sản xuất kinh doanh. Điều này giúp doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực theo nhu cầu thực tế.

  • Tính thanh khoản cao: cho phép doanh nghiệp dễ dàng chuyển đổi các tài sản này thành tiền mặt một cách nhanh chóng khi có nhu cầu thanh toán hoặc đầu tư. Đây là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp ứng phó với các tình huống bất ngờ hoặc nắm bắt cơ hội kinh doanh.

  • Sử dụng cho hoạt động kinh doanh: thể hiện mục đích chính của tài sản lưu động là hỗ trợ các hoạt động hàng ngày như mua nguyên liệu, thanh toán nợ, chi trả lương và các chi phí vận hành khác.

  • Giá trị thay đổi nhanh: do các tài sản này có thể hao mòn hoặc mất giá nhanh chóng, đặc biệt là hàng hóa và nguyên liệu. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược quản lý phù hợp để tối thiểu hóa rủi ro.

  • Quản lý riêng biệt: trong báo cáo tài chính giúp doanh nghiệp theo dõi và đánh giá hiệu quả sử dụng, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và các chỉ số tài chính quan trọng.

2. Tài sản lưu động bao gồm những gì?

Tài sản lưu động được cấu thành từ nhiều thành phần khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và vai trò riêng biệt trong hoạt động kinh doanh. Dựa trên đặc điểm kinh tế và khả năng chuyển đổi, các chuyên gia tài chính thường phân chia tài sản lưu động thành 7 nhóm chính với mức độ thanh khoản và tầm quan trọng khác nhau.

  • Tiền

Tiền là thành phần có tính thanh khoản cao nhất trong cơ cấu tài sản lưu động, sẵn sàng sử dụng cho mọi giao dịch thanh toán. Nhóm này bao gồm tiền mặt có trong quỹ doanh nghiệp, tiền gửi tại các tài khoản ngân hàng, tiền đang trong quá trình chuyển khoản giữa các bên liên quan. 

Ngoài ra, tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn, tiền trong các giao dịch thanh toán chưa hoàn tất, tiền dưới dạng séc các loại và tiền trong thẻ tín dụng cùng các loại thẻ ATM cũng thuộc nhóm này.

  • Các khoản tương đương với tiền

Các khoản này đại diện cho những tài sản có tính thanh khoản rất cao, có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn dưới ba tháng với rủi ro biến động giá trị thấp. Nhóm này bao gồm các chứng khoán ngắn hạn có tính thanh khoản cao như trái phiếu chính phủ, cổ phiếu của các công ty uy tín được niêm yết trên sàn giao dịch. 

Các giấy tờ thương mại ngắn hạn an toàn như kỳ phiếu thương mại, hối phiếu ngân hàng và bộ chứng từ hoàn chỉnh cũng được xếp vào nhóm này.

tài sản lưu động là gì

Chứng khoán ngắn hạn như trái phiếu chính phủ thuộc nhóm các khoản tương đương với tiền

  • Vàng, bạc, kim khí và đá quý 

Đây là những tài sản đặc biệt thường được sử dụng để dự trữ giá trị hoặc đầu tư dài hạn. Trong một số lĩnh vực như ngân hàng, tài chính, bảo hiểm, giá trị của nhóm tài sản lưu động này có thể chiếm tỷ trọng đáng kể và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thanh khoản.

  • Chi phí trả trước

Gồm các khoản chi phí mà doanh nghiệp đã thanh toán trước nhưng giá trị sẽ được phân bổ dần trong thời gian ngắn hạn dưới mười hai tháng. Các khoản tiền thuê văn phòng, nhà xưởng được trả trước, chi phí bảo hiểm và quảng cáo trả trước đều thuộc nhóm này. Những chi phí khác liên quan đến hoạt động kinh doanh ngắn hạn cũng được ghi nhận trong danh mục này.

  • Các khoản phải thu

Các khoản phải thu đại diện cho những khoản tiền mà doanh nghiệp có quyền nhận từ khách hàng hoặc đối tác trong thời gian ngắn hạn, phát sinh từ các hoạt động kinh doanh thông thường. 

Nhóm này bao gồm các khoản phải thu từ khách hàng do bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ nhưng chưa thu được tiền. Các khoản phải thu khác như tiền tạm ứng, tiền ký cược, ký quỹ ngắn hạn và các khoản tín dụng thương mại từ hợp đồng mua bán cũng được xếp vào nhóm này.

  • Hàng hóa vật tư

Những tài sản được lưu trữ để phục vụ quá trình sản xuất hoặc bán hàng, thuộc nhóm tài sản lưu động sản xuất và lưu thông quan trọng. Nhóm này bao gồm nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ và vật liệu bổ trợ cùng nhiên liệu phục vụ sản xuất. 

Sản phẩm dở dang là những hàng hóa đang trong quá trình sản xuất, chưa hoàn thiện. Thành phẩm và hàng hóa là những sản phẩm đã hoàn thành hoặc hàng mua về để bán lại. Các công cụ, dụng cụ có thời gian sử dụng dưới một năm cũng được tính vào nhóm này.

  • Các chi phí chờ phân bổ

Đây là những khoản chi phí đã phát sinh nhưng chưa được phân bổ vào giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được xử lý trong thời gian ngắn hạn. Nhóm này bao gồm chi phí nguyên vật liệu đã mua nhưng chưa đưa vào sản xuất, chi phí sản xuất chung chưa được phân bổ và các khoản chi phí khác chưa được đưa vào giá thành sản phẩm.

>>> Xem thêm: Tỷ suất lợi nhuận là gì? 3 công thức tính cùng vai trò, ý nghĩa

3. Phân loại tài sản lưu động hiện hành

Việc phân loại tài sản lưu động theo các tiêu chí khác nhau giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn và đưa ra các quyết định tài chính phù hợp. Các chuyên gia thường áp dụng ba cách phân loại chính dựa trên lĩnh vực tham gia, phương thức quản lý và tính thanh khoản.

3.1. Phân loại theo lĩnh vực tham gia

Dựa vào vai trò của tài sản trong hoạt động kinh doanh, tài sản lưu động được chia thành hai nhóm chính với chức năng và mục đích sử dụng khác biệt rõ rệt.

  • Tài sản lưu động sản xuất 

Đây là loại tài sản đóng vai trò trực tiếp trong quá trình tạo ra sản phẩm, đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả. Nhóm này bao gồm các nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ và nhiên liệu cần thiết cho quá trình sản xuất. 

Các công cụ, dụng cụ nhỏ có thời gian sử dụng dưới một năm cũng thuộc nhóm này. Đặc biệt, sản phẩm dở dang là những hàng hóa đang trong quá trình sản xuất, chưa hoàn thiện cũng được tính vào tài sản lưu động sản xuất.

  • Tài sản lưu động lưu thông

Nhóm này bao gồm thành phẩm đã hoàn thiện, hàng hóa mua về để bán lại cho khách hàng, phục vụ chủ yếu cho quá trình tiêu thụ sản phẩm, thanh toán và lưu thông hàng hóa trong thị trường. 

Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và tiền đang trong quá trình chuyển cũng thuộc nhóm lưu thông. Các khoản phải thu ngắn hạn như phải thu khách hàng, tiền ký cược ngắn hạn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng tiền của doanh nghiệp.

tài sản lưu động là gì

Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và tiền đang trong quá trình chuyển cũng thuộc nhóm lưu thông

3.2. Phân loại theo phương thức quản lý

Cách thức tổ chức và kiểm soát tài sản lưu động tạo ra hai hình thức quản lý khác nhau, phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động của từng doanh nghiệp.

  • Quản lý tập trung

Tài sản lưu động quản lý tập trung thường được điều hành bởi bộ phận tài chính hoặc kế toán, với các tài sản có giá trị lớn và ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền của doanh nghiệp. 

Nhóm này bao gồm tiền mặt và tiền gửi ngân hàng cần được kiểm soát chặt chẽ. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn như chứng khoán có tính thanh khoản cao cũng thuộc diện quản lý tập trung. Đặc biệt, các khoản phải thu lớn từ khách hàng chiến lược hoặc hợp đồng quan trọng cần được theo dõi và quản lý cẩn thận.

  • Quản lý phân tán

Tài sản lưu động quản lý phân tán được điều hành bởi các bộ phận vận hành như kho, sản xuất hoặc bán hàng, thường liên quan đến các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp. 

Hàng tồn kho bao gồm nguyên vật liệu, thành phẩm và hàng hóa thường được quản lý phân tán theo từng khu vực. Chi phí trả trước ngắn hạn như tiền thuê văn phòng, bảo hiểm được các bộ phận liên quan quản lý trực tiếp. Các khoản phải thu nhỏ lẻ từ nhiều khách hàng hoặc giao dịch không thường xuyên cũng thuộc hình thức quản lý này.

3.3. Phân loại theo tính thanh khoản

Khả năng chuyển đổi thành tiền mặt là tiêu chí quan trọng để phân loại tài sản lưu động, giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính và quản lý rủi ro hiệu quả.

  • Thanh khoản cao

Tài sản có thanh khoản cao có thể được chuyển đổi thành tiền ngay lập tức hoặc trong thời gian rất ngắn dưới ba tháng mà không bị mất giá trị đáng kể. Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn là những tài sản có tính thanh khoản cao nhất. 

Tiền đang chuyển và séc thanh toán cũng thuộc nhóm này do có thể sử dụng ngay khi cần thiết. Các chứng khoán ngắn hạn có tính thanh khoản cao như trái phiếu chính phủ, cổ phiếu niêm yết dễ bán cũng được xếp vào nhóm tài sản thanh khoản cao.

  • Thanh khoản trung bình

Tài sản có tính thanh khoản trung bình có thể được chuyển đổi thành tiền trong vòng ba đến mười hai tháng, nhưng cần thời gian xử lý hoặc phụ thuộc vào đối tác và tình hình thị trường. 

Các khoản phải thu ngắn hạn như phải thu khách hàng, phải thu khác thường rơi vào nhóm này. Giấy tờ thương mại ngắn hạn như kỳ phiếu, hối phiếu ngân hàng cũng có tính thanh khoản trung bình. Chi phí trả trước ngắn hạn được phân bổ trong vòng mười hai tháng cũng thuộc nhóm này.

  • Thanh khoản thấp

Tài sản có tính thanh khoản thấp gặp khó khăn trong việc chuyển đổi thành tiền nhanh chóng, cần thời gian xử lý hoặc chịu ảnh hưởng mạnh từ biến động thị trường. 

Hàng tồn kho bao gồm nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang và thành phẩm thường có tính thanh khoản thấp. Vàng, bạc, đá quý có giá trị phụ thuộc vào biến động thị trường và cần thời gian để tìm người mua phù hợp. Các khoản phải thu khó đòi hoặc có rủi ro cao cũng được xếp vào nhóm tài sản có tính thanh khoản thấp.

4. Công thức tính trung bình tài sản lưu động

Việc tính toán tài sản lưu động trung bình là một công việc quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác khả năng tài chính và hiệu quả sử dụng nguồn lực. Công thức này được các chuyên gia tài chính và kế toán áp dụng rộng rãi trong việc phân tích và lập báo cáo tài chính.

Công thức tính tài sản lưu động được thể hiện như sau:

Tài sản lưu động = Tiền mặt + Tiền gửi ở ngân hàng + Các khoản thu + Công nợ + Hàng tồn kho + Đầu tư ngắn hạn + Chi phí trả trước

Trong bối cảnh thực tế của từng doanh nghiệp, số lượng đơn vị tương ứng có thể là số lượng hàng hóa, sản phẩm, dịch vụ hoặc bất kỳ đơn vị nào mà doanh nghiệp sử dụng để đo lường khối lượng kinh doanh của mình.

Ví dụ thực tế: Công ty ABC hoạt động trong lĩnh vực sản xuất có các thành phần tài sản lưu động như sau:

  • Tiền mặt trong quỹ: 500 triệu đồng.

  • Tiền gửi ngân hàng: 2.000 triệu đồng.

  • Các khoản phải thu khách hàng: 1.500 triệu đồng.

  • Hàng tồn kho (nguyên liệu và thành phẩm): 3.000 triệu đồng.

  • Đầu tư ngắn hạn (chứng khoán): 800 triệu đồng.

  • Chi phí trả trước (thuê văn phòng, bảo hiểm): 200 triệu đồng.

Áp dụng công thức: Tài sản lưu động = 500 + 2.000 + 1.500 + 3.000 + 800 + 200 = 8.000 triệu đồng

Kết quả này cho thấy công ty ABC có tổng tài sản lưu động là 8 tỷ đồng, đây là cơ sở quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn và lập kế hoạch tài chính trong tương lai.

tài sản lưu động là gì

Việc tính toán tài sản lưu động trung bình là một công việc quan trọng

5. Tầm quan trọng của tài sản lưu động với doanh nghiệp

Tài sản lưu động đóng vai trò then chốt trong hoạt động và phát triển của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành, thanh khoản và sự bền vững lâu dài. Việc hiểu rõ tầm quan trọng này giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược quản lý tài chính hiệu quả.

  • Đảm bảo khả năng thanh toán 

Khi doanh nghiệp có đủ tài sản có tính thanh khoản cao, họ có thể dễ dàng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn như thanh toán cho nhà cung cấp đúng hạn, chi trả lương cho nhân viên và các chi phí vận hành hàng ngày. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì uy tín và mối quan hệ tốt với các đối tác kinh doanh.

  • Duy trì tính liên tục của sản xuất và buôn bán

Tài sản lưu động đảm bảo doanh nghiệp luôn có đủ nguyên vật liệu, hàng tồn kho và chi phí trả trước cần thiết. Nhờ đó, quá trình sản xuất và bán hàng có thể diễn ra một cách trôi chảy, không bị gián đoạn do thiếu nguồn lực tài chính.

tài sản lưu động là gì

Tài sản lưu động đảm bảo doanh nghiệp luôn có đủ nguyên vật liệu, hàng tồn kho và chi phí trả trước cần thiết

  • Quản lý dòng tiền hiệu quả

Doanh nghiệp có thể tối ưu hóa việc quản lý các khoản phải thu và hàng tồn kho, từ đó cải thiện dòng tiền và duy trì mức thanh khoản ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong những giai đoạn kinh doanh khó khăn hoặc cần đầu tư mở rộng.

  • Đánh giá khả năng tài chính

Các chỉ số tài chính như hệ số thanh khoản, hệ số thanh toán nhanh đều sử dụng dữ liệu về tài sản lưu động để đánh giá khả năng đáp ứng nghĩa vụ ngắn hạn. Điều này giúp các nhà đầu tư, ngân hàng và đối tác đánh giá độ tin cậy của doanh nghiệp.

  • Xử lý tình huống khẩn cấp

Tiền mặt và các chứng khoán ngắn hạn đóng vai trò như nguồn lực dự phòng để xử lý các tình huống bất ngờ, biến động thị trường hoặc cơ hội đầu tư xuất hiện đột ngột. Doanh nghiệp có dự trữ tài sản lưu động tốt sẽ có khả năng thích ứng cao hơn với những thay đổi của môi trường kinh doanh.

  • Tận dụng cơ hội kinh doanh

Doanh nghiệp có tài sản lưu động dồi dào có thể nhanh chóng nắm bắt các cơ hội như mua hàng với giá ưu đãi, đầu tư ngắn hạn sinh lời hoặc đáp ứng các đơn hàng lớn từ khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp tăng trưởng và củng cố vị thế trên thị trường.

>>> Xem thêm: Lãi suất chiết khấu là gì? 2 công thức tính và yếu tố ảnh hưởng

6. Cách nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản lưu động

Việc tối ưu hóa tài sản lưu động đòi hỏi doanh nghiệp áp dụng các phương pháp quản lý khoa học và hiện đại. Những chiến lược này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dòng tiền, giảm thiểu lãng phí và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Quản lý hàng tồn kho hiệu quả 

Doanh nghiệp cần giảm thiểu tình trạng tồn kho dư thừa thông qua việc tối ưu hóa quy trình quản lý để tránh lãng phí, giảm chi phí lưu kho và đảm bảo luôn có đủ hàng để sản xuất và bán. Việc áp dụng hệ thống quản lý kho tự động bằng phần mềm chuyên dụng giúp theo dõi và kiểm soát số lượng tồn kho chính xác, hạn chế tối đa tình trạng thiếu hoặc dư thừa hàng hóa.

  • Đẩy nhanh tốc độ thu hồi

Doanh nghiệp nên cải thiện chính sách tín dụng bằng cách đảm bảo các điều khoản thanh toán rõ ràng và hợp lý, khuyến khích khách hàng thanh toán đúng hạn thông qua các chính sách ưu đãi phù hợp. Việc theo dõi và nhắc nhở khách hàng thông qua hệ thống tự động giúp thu hồi nợ nhanh chóng và giảm đáng kể tỷ lệ nợ xấu.

  • Tối ưu hóa quản lý tiền mặt

Doanh nghiệp cần duy trì số dư tiền mặt hợp lý để đảm bảo có đủ thanh khoản cho các nhu cầu ngắn hạn mà không giữ quá nhiều tiền mặt không sinh lời. Đầu tư ngắn hạn bằng cách sử dụng phần tiền mặt dư thừa vào các công cụ tài chính có lãi suất cao như chứng khoán hoặc gửi tiết kiệm giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài sản lưu động.

  • Cải thiện tính hiệu quả của công cụ tài chính

Doanh nghiệp có thể thông qua việc đầu tư vào các tài sản sinh lời như cổ phiếu, trái phiếu hoặc các chứng khoán ngắn hạn để tạo ra lợi nhuận từ tài sản lưu động. Đồng thời, đảm bảo nguồn vốn hợp lý bằng cách sử dụng các hình thức vay ngắn hạn hoặc tín dụng phù hợp để duy trì sự ổn định dòng tiền mà không làm gia tăng chi phí tài chính quá mức.

Doanh nghiệp có thể thông qua việc đầu tư vào các tài sản sinh lời để tạo ra lợi nhuận từ tài sản lưu động

  • Tối ưu quy trình vận hành

Đảm bảo các quy trình trong doanh nghiệp diễn ra trơn tru và hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí không cần thiết và tối ưu hóa việc sử dụng tài sản. Việc áp dụng công nghệ vào quy trình thông qua phần mềm quản lý tài chính và ERP giúp theo dõi và phân tích các chỉ số tài chính, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn trong việc quản lý tài sản lưu động.

  • Cân bằng chính sách tín dụng

Đánh giá và điều chỉnh chính sách tín dụng thông qua việc cải thiện chính sách tín dụng cho khách hàng bằng cách đưa ra các điều khoản rõ ràng và kiểm soát tốt các khoản phải thu để tránh nợ xấu. Thường xuyên đánh giá chất lượng tín dụng qua việc kiểm tra định kỳ tình hình tài chính của khách hàng và điều chỉnh hạn mức tín dụng cho phù hợp với khả năng thanh toán thực tế.

  • Lập kế hoạch dòng tiền

Lập kế hoạch dòng tiền bằng cách dự báo dòng tiền ngắn hạn thường xuyên để đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài sản lưu động đáp ứng nhu cầu thanh toán và các hoạt động kinh doanh khác. Quản lý dòng tiền linh hoạt thông qua tối ưu hóa các khoản phải trả và phải thu đảm bảo tiền mặt luôn sẵn có cho các nhu cầu khẩn cấp và cơ hội đầu tư.

7. Phân biệt tài sản lưu động và tài sản cố định

Tài sản lưu động và tài sản cố định là hai loại tài sản quan trọng trong kế toán và quản lý tài chính của doanh nghiệp, mỗi loại có đặc điểm và vai trò riêng biệt. Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Tiêu chí

Tài sản lưu động

Tài sản cố định

Thời gian sử dụng

Là loại tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền trong vòng một năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh thông thường

Là tài sản được sử dụng lâu dài, có thời gian sử dụng trên một năm, phục vụ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh về lâu dài

Tính thanh khoản

Mức độ thanh khoản cao, dễ chuyển đổi thành tiền mặt như tiền mặt, hàng hóa tồn kho hoặc các khoản phải thu

Mức độ thanh khoản thấp, khó chuyển đổi nhanh thành tiền mặt như nhà xưởng, thiết bị và máy móc

Giá trị

Không bắt buộc phải có giá trị lớn, có thể là các khoản nhỏ lẻ

Thường có giá trị cao, phổ biến từ 10 triệu đồng trở lên

Luân chuyển về mặt giá trị

Thường xuyên luân chuyển hình thái qua các giai đoạn của chu kỳ kinh doanh: từ tiền sang hàng hóa rồi quay lại thành tiền

Trong quá trình sử dụng, vẫn giữ nguyên hình dáng vật chất ban đầu

Khấu hao

Không trích khấu hao

Cần khấu hao theo thời gian sử dụng thực tế

Mục đích sử dụng

Được sử dụng để đáp ứng các khoản chi ngắn hạn, đảm bảo duy trì các hoạt động kinh doanh thường ngày

Đóng vai trò hỗ trợ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh dài hạn, góp phần tạo ra giá trị lâu dài

Vai trò

Có tác động rõ rệt đến khả năng thanh toán và dòng tiền ngắn hạn của doanh nghiệp

Ảnh hưởng đến cơ cấu nguồn vốn dài hạn và hiệu suất đầu tư của tổ chức kinh doanh

Sự khác biệt này cho thấy tài sản lưu động tập trung vào việc duy trì hoạt động ngắn hạn và đảm bảo thanh khoản, trong khi tài sản cố định hướng đến việc xây dựng nền tảng sản xuất và phát triển dài hạn.

Các bài viết liên quan:

Tài sản lưu động là gì? Việc nắm vững kiến thức về tài sản lưu động giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả, đảm bảo thanh khoản và phát triển bền vững. OPES hy vọng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc xây dựng chiến lược tài chính thông minh và đạt được mục tiêu kinh doanh đề ra. Ra đời từ năm 2018, OPES mang trong mình DNA công nghệ cùng sức mạnh từ hệ sinh thái số thuộc VPBank, đang từng bước khẳng định vị thế nhà bảo hiểm số hàng đầu tại Việt Nam. Với sự thấu hiểu thị trường & khách hàng, OPES sở hữu danh mục sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ đa dạng như: Sống vui khỏe, Ở an nhiên, Lái chu toàn và nhiều sản phẩm thêm TRẢI NGHIỆM MỚI cho cuộc sống tối ưu. Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết tại: https://opes.com.vn/.

Bài viết liên quan

Zalo