Blog
Tỷ suất lợi nhuận là gì? 3 công thức tính cùng vai trò, ý nghĩa
12:00 | 30/06/2025
Tỷ suất lợi nhuận là gì? Hiểu rõ về tỷ suất lợi nhuận giúp nhà quản trị đưa ra những quyết định chiến lược đúng đắn, từ đó tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. OPES sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về khái niệm, công thức tính và vai trò quan trọng của chỉ số này trong bài viết dưới đây.
1. Tỷ suất lợi nhuận là gì? Khái niệm chi tiết
Tỷ suất lợi nhuận (Return On Sales – ROS) là chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chỉ số này thể hiện tỷ lệ phần trăm doanh thu mà doanh nghiệp có thể giữ lại dưới dạng lợi nhuận sau khi đã trừ đi toàn bộ các chi phí phát sinh.
Về bản chất, tỷ suất lợi nhuận chính là tỷ số giữa mức lợi nhuận thu được so với tổng số vốn cố định và vốn lưu động được sử dụng trong một kỳ kinh doanh nhất định. Đơn vị đo lường của chỉ số này là phần trăm (%), giúp doanh nghiệp dễ dàng so sánh và đánh giá.

Tỷ suất lợi nhuận là chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Thông qua việc phân tích tỷ suất lợi nhuận, các doanh nghiệp có thể xác định được rằng với mỗi đồng doanh thu tạo ra, họ sẽ thu về được bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc đánh giá khả năng sinh lời thực tế và mức lãi ròng mà các cổ đông có thể kỳ vọng từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Chỉ số ROS không chỉ phản ánh hiệu quả quản lý chi phí mà còn cho thấy khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Các doanh nghiệp có tỷ suất lợi nhuận cao thường được đánh giá là có năng lực quản trị tốt và tiềm năng phát triển bền vững.
2. Công thức tính tỷ suất lợi nhuận và ví dụ cụ thể
Để tính toán chính xác tỷ suất lợi nhuận, doanh nghiệp cần nắm vững ba công thức cơ bản sau đây. Mỗi công thức sẽ phản ánh một khía cạnh khác nhau của hiệu quả kinh doanh.
2.1. Tỷ suất lợi nhuận dựa trên doanh thu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), còn được gọi là tỷ suất lợi nhuận ròng, là chỉ số thể hiện tỷ lệ lợi nhuận thu được trên tổng doanh thu trong một kỳ kinh doanh cụ thể.
Chỉ số ROS giúp doanh nghiệp nắm bắt được hiệu quả sử dụng vốn đầu tư và khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Tuy nhiên, chỉ số này chỉ nên được sử dụng để so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành trong cùng một khoảng thời gian nhất định.
Công thức tính: Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu = (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu) × 100%
Trong đó:
-
Lợi nhuận sau thuế: Là số tiền lợi nhuận cuối cùng mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi thuế thu nhập doanh nghiệp.
-
Doanh thu: Tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa, dịch vụ trong kỳ.
Ví dụ minh họa: Công ty ABCD hoạt động trong lĩnh vực sản xuất có doanh thu bán hàng trong năm 2024 là 2.000 tỷ đồng. Chi phí hoạt động trong năm là 800 tỷ đồng, lợi nhuận trước thuế đạt 900 tỷ đồng và tỷ lệ thuế thu nhập là 20%.
-
Bước 1: Tính thuế thu nhập phải nộp Thuế thu nhập = 900 tỷ × 20% = 180 tỷ đồng
-
Bước 2: Tính lợi nhuận sau thuế Lợi nhuận sau thuế = 900 tỷ - 180 tỷ = 720 tỷ đồng
-
Bước 3: Tính tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu Tỷ suất lợi nhuận = (720 tỷ/2.000 tỷ) × 100% = 36%
Như vậy, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của công ty ABCD trong năm 2024 là 36%, cho thấy với mỗi 100 đồng doanh thu, công ty thu về 36 đồng lợi nhuận ròng.
2.2. Tỷ suất lợi nhuận gộp
Tỷ suất lợi nhuận gộp là chỉ số được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời cơ bản của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, trước khi tính đến các chi phí quản lý và chi phí tài chính.
Chỉ số này phản ánh khả năng kiểm soát chi phí sản xuất trực tiếp và hiệu quả trong việc định giá sản phẩm của doanh nghiệp.
Công thức tính: Tỷ suất lợi nhuận gộp = (Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần) × 100%
Trong đó:
-
Lợi nhuận gộp: Doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán.
-
Doanh thu thuần: Doanh thu sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ như chiết khấu, trả lại hàng.
Ví dụ minh họa: Công ty XYZ chuyên kinh doanh hàng điện tử có doanh thu thuần trong năm 2024 là 1.500 tỷ đồng và lợi nhuận gộp đạt 450 tỷ đồng.
Tỷ suất lợi nhuận gộp = (450 tỷ / 1.500 tỷ) × 100% = 30%.
Kết quả cho thấy tỷ suất lợi nhuận gộp của công ty XYZ là 30%, có nghĩa là sau khi trừ đi chi phí sản xuất trực tiếp, công ty còn lại 30% doanh thu để chi trả cho các hoạt động quản lý, tiếp thị và tạo ra lợi nhuận ròng.

Tỷ suất lợi nhuận gộp đánh giá khả năng sinh lời cơ bản của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định
2.3. Tỷ suất sinh lời
Tỷ suất sinh lời là tỷ số giữa tổng mức lợi nhuận thu được và tổng vốn đầu tư trong một kỳ nhất định. Chỉ số này bao gồm hai loại chính: tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE).
-
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE)
ROE là chỉ số giúp doanh nghiệp đánh giá mức lợi nhuận thu về khi đầu tư vốn vào các hoạt động kinh doanh. ROE càng cao thì khả năng sinh lời từ vốn chủ sở hữu càng tốt.
Công thức: ROE = (Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu) × 100%
Ví dụ minh họa: Công ty DEF có vốn chủ sở hữu là 1.800 tỷ đồng. Trong năm 2024, công ty thu được lợi nhuận sau thuế là 756 tỷ đồng.
ROE = (756 tỷ/1.800 tỷ) × 100% = 42%.
Tỷ suất sinh lời ROE của công ty DEF đạt 42%, cho thấy với mỗi đồng vốn chủ sở hữu đầu tư, công ty tạo ra được 0,42 đồng lợi nhuận.
-
Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA)
ROA là chỉ số phản ánh khả năng sinh lời của tổng tài sản, bao gồm cả vốn vay và vốn chủ sở hữu mà doanh nghiệp đang sử dụng.
Công thức: ROA = (Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản) × 100%
Ví dụ minh họa: Công ty GHI có tổng tài sản 4.000 tỷ đồng và thu được lợi nhuận sau thuế là 1.400 tỷ đồng trong năm 2024.
ROA = (1.400 tỷ/4.000 tỷ) × 100% = 35%.
Tỷ suất lợi nhuận ROA của công ty GHI là 35%, thể hiện hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp.
>>> Xem thêm: Lãi suất chiết khấu là gì? 2 công thức tính và yếu tố ảnh hưởng
3. Vai trò và ý nghĩa của tỷ suất lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đánh giá và điều hành hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chỉ số này không chỉ phản ánh tình hình tài chính hiện tại mà còn là cơ sở để hoạch định chiến lược phát triển trong tương lai.
3.1. Vai trò
Tỷ suất lợi nhuận đóng vai trò như một "thước đo" quan trọng giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp một cách khách quan và chính xác.
Đầu tiên, chỉ số này giúp xác định tình trạng kinh doanh cơ bản của doanh nghiệp. Khi tỷ suất lợi nhuận dương, điều này cho thấy hoạt động kinh doanh đang tạo ra lãi và doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả. Ngược lại, nếu tỷ suất lợi nhuận âm, doanh nghiệp đang trong tình trạng thua lỗ và cần có những biện pháp điều chỉnh kế hoạch kinh doanh ngay lập tức.

Tỷ suất lợi nhuận đóng vai trò như một "thước đo" quan trọng giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh
Tuy nhiên, việc tỷ suất lợi nhuận âm hay dương chỉ là bước đánh giá ban đầu. Để có cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động, nhà quản trị cần so sánh chỉ số này với mức trung bình của toàn ngành. Điều này giúp xác định vị thế cạnh tranh và mức độ hiệu quả tương đối của doanh nghiệp so với các đối thủ cùng lĩnh vực.
Bên cạnh đó, tỷ suất lợi nhuận còn là công cụ quan trọng để theo dõi xu hướng phát triển của doanh nghiệp qua các kỳ. Việc phân tích sự biến động của chỉ số này theo thời gian giúp nhà quản trị nhận ra những điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động kinh doanh và đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp.
3.2. Ý nghĩa
Tỷ suất lợi nhuận mang lại những ý nghĩa sâu sắc và đa chiều cho hoạt động quản trị doanh nghiệp. Chỉ số này không chỉ đơn thuần phản ánh con số lãi lỗ mà còn cung cấp những thông tin quý giá giúp doanh nghiệp định hướng phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.
-
Đánh giá tình hình kinh doanh toàn diện
Tỷ suất lợi nhuận cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác tình hình lãi lỗ của từng dự án, từng giai đoạn cụ thể. Thông qua việc phân tích chỉ số này, nhà quản trị có thể xác định những hoạt động kinh doanh nào đang mang lại hiệu quả cao và những mảng nào cần được cải thiện hoặc điều chỉnh.
-
Đánh giá hiệu suất tài chính chi tiết
Chỉ số tỷ suất lợi nhuận mang đến cái nhìn cụ thể và chi tiết về nhiều khía cạnh khác nhau của hiệu suất tài chính doanh nghiệp. Điều này bao gồm khả năng quản lý chi phí hiệu quả, thể hiện qua việc kiểm soát các khoản chi phí hoạt động và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Đồng thời, tỷ suất lợi nhuận còn phản ánh chiến lược định giá sản phẩm của doanh nghiệp, cho thấy liệu giá bán có phù hợp với thị trường và có tạo ra lợi nhuận tối ưu hay không. Chỉ số này cũng thể hiện mức độ ổn định trong hoạt động kinh doanh và tiềm năng đầu tư phát triển của doanh nghiệp.
-
Hoạch định chiến lược phát triển hợp lý
Dựa trên việc đánh giá tình hình kinh doanh và hiệu suất tài chính thông qua tỷ suất lợi nhuận, doanh nghiệp có thể đưa ra các chiến lược cải thiện sản phẩm, dịch vụ một cách kịp thời và phù hợp. Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ duy trì mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.
-
Khẳng định vị thế và thu hút đầu tư
Tỷ suất lợi nhuận cao không chỉ chứng tỏ doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả mà còn là yếu tố quan trọng để khẳng định vị thế trên thị trường. Các nhà đầu tư thường dựa vào chỉ số này để đánh giá tiềm năng và đưa ra quyết định đầu tư.
Doanh nghiệp có tỷ suất lợi nhuận cao thường chiếm thị phần lớn hơn và có khả năng thu hút vốn đầu tư dễ dàng hơn. Điều này tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực, giúp doanh nghiệp có thêm nguồn vốn để mở rộng hoạt động và nâng cao năng lực cạnh tranh.
4. Thế nào là tỷ suất lợi nhuận tốt của doanh nghiệp
Việc đánh giá tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp được phân chia thành các cấp độ khác nhau, mỗi cấp độ phản ánh một mức độ hiệu quả kinh doanh cụ thể.
-
Cấp độ 1: ROS < 0 (Tỷ suất lợi nhuận âm)
Khi tỷ suất lợi nhuận âm, điều này có nghĩa là doanh nghiệp đang trong tình trạng hoạt động kinh doanh thua lỗ. Các doanh nghiệp có chỉ số ROS âm thường gặp khó khăn lớn trong việc thu hút các nhà đầu tư do thể hiện hiệu quả kinh doanh kém.
Tuy nhiên, khi đánh giá tiềm năng đầu tư, các nhà đầu tư cần xem xét tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp trong các năm trước đó. Một số doanh nghiệp có thể có chiến lược chấp nhận ROS âm trong giai đoạn đầu để đầu tư mở rộng thị trường hoặc phát triển sản phẩm mới.
-
Cấp độ 2: 0 < ROS < 10% (Tỷ suất lợi nhuận thấp đến trung bình)
Các doanh nghiệp có tỷ suất lợi nhuận trong khoảng này thường được các nhà đầu tư đánh giá là có tiềm năng và khả năng phát triển trong tương lai. Đây là mức sinh lời cơ bản, cho thấy doanh nghiệp đã vượt qua được ngưỡng hòa vốn và bắt đầu tạo ra lợi nhuận.
Tuy nhiên, với mức tỷ suất lợi nhuận này, nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố khác như xu hướng tăng trưởng, vị thế cạnh tranh và tiềm năng mở rộng thị trường trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Khi đánh giá tiềm năng đầu tư, các nhà đầu tư cần xem xét tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp
-
Cấp độ 3: ROS > 10% (Tỷ suất lợi nhuận cao)
Chỉ số tỷ suất lợi nhuận trên 10% cho thấy doanh nghiệp đang có lợi nhuận tốt so với doanh thu, phản ánh khả năng kiểm soát chi phí hiệu quả và cho thấy doanh nghiệp đang trong giai đoạn tăng trưởng, phát triển mạnh mẽ.
Doanh nghiệp đạt được tỷ suất lợi nhuận ở mức này thường có năng lực cạnh tranh mạnh, quản trị tốt và tiềm năng phát triển bền vững. Đây là mức độ mà hầu hết các nhà đầu tư và cổ đông kỳ vọng từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
>>> Xem thêm: Lãi ròng là gì? ý nghĩa, cách tính lãi ròng cho doanh nghiệp 2025
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận ròng
Tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau, việc hiểu rõ các yếu tố này giúp nhà quản trị có những điều chỉnh phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
-
Tỷ suất giá trị thặng dư
Đây là yếu tố có tác động trực tiếp đến tỷ suất lợi nhuận. Khi tỷ suất giá trị thặng dư tăng cao, nghĩa là doanh nghiệp tạo ra được nhiều giá trị hơn từ quá trình sản xuất so với chi phí bỏ ra, điều này sẽ làm tăng tỷ suất lợi nhuận tương ứng. Ngược lại, nếu tỷ suất giá trị thặng dư giảm, tỷ suất lợi nhuận cũng sẽ giảm theo.
-
Tốc độ chu chuyển của tư bản
Tốc độ chu chuyển tư bản phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp trong một năm. Khi tốc độ chu chuyển tư bản giảm, nghĩa là vốn được sử dụng không hiệu quả, dẫn đến tỷ suất thặng dư của tư bản giảm và kéo theo tỷ suất lợi nhuận cũng giảm. Việc tối ưu hóa chu kỳ kinh doanh, rút ngắn thời gian thu hồi vốn sẽ giúp cải thiện chỉ số này.

Tốc độ chu chuyển tư bản phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp trong một năm
-
Cấu tạo hữu cơ của tư bản
Trong trường hợp tỷ suất giá trị thặng dư không thay đổi, cấu tạo hữu cơ tư bản càng lớn (tỷ lệ tư bản cố định so với tư bản biến đổi cao) thì tỷ suất lợi nhuận sẽ càng giảm. Điều này cho thấy việc cân bằng giữa đầu tư thiết bị, máy móc và chi phí nhân công là rất quan trọng để duy trì mức sinh lời tối ưu.
-
Tiết kiệm tư bản bất biến
Khi giá trị tỷ suất thặng dư và tư bản khả biến không thay đổi, tư bản bất biến (chi phí nguyên vật liệu, thiết bị) càng lớn thì tỷ suất lợi nhuận càng nhỏ. Do đó, việc tối ưu hóa chi phí nguyên vật liệu, nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị và giảm thiểu lãng phí sẽ góp phần cải thiện tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp.
Các bài viết liên quan:
-
Lãi gộp là gì? công thức tính mới 2025 và phân biệt với lãi ròng
-
Lãi kép là gì? Công thức tính và cách vận dụng lãi kép hiệu quả
Tỷ suất lợi nhuận là gì? Việc hiểu rõ vai trò và ý nghĩa của tỷ suất lợi nhuận không chỉ giúp đánh giá hiện trạng mà còn là cơ sở quan trọng để hoạch định chiến lược phát triển, thu hút đầu tư và nâng cao vị thế cạnh tranh. OPES hy vọng những thông tin chi tiết về tỷ suất lợi nhuận trong bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích để áp dụng vào thực tiễn quản trị doanh nghiệp. Ra đời từ năm 2018, OPES mang trong mình DNA công nghệ cùng sức mạnh từ hệ sinh thái số thuộc VPBank, đang từng bước khẳng định vị thế nhà bảo hiểm số hàng đầu tại Việt Nam. Với sự thấu hiểu thị trường & khách hàng, OPES sở hữu danh mục sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ đa dạng như: Sống vui khỏe, Ở an nhiên, Lái chu toàn và nhiều sản phẩm thêm TRẢI NGHIỆM MỚI cho cuộc sống tối ưu. Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết tại: https://opes.com.vn/.
Bài viết liên quan